Bọc răng sứ là phương pháp sử dụng mão sứ để phục hồi hình dáng và chức năng sinh lý của răng. Hiện nay ngoài cách bọc răng sứ truyền thống, phương pháp này cũng đã được cải tiến để có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Bọc răng sứ là gì?
Bọc răng sứ (chụp mão sứ) là kỹ thuật phục hình răng được áp dụng trong nhiều trường hợp. Phương pháp này sử dụng mão răng có hình dáng, kích thước và màu sắc tương tự răng thật nhưng phần bên trong rỗng để chụp lên cùi răng đã được mài nhỏ từ trước. Hiện nay ngoài mão sứ truyền thống, bọc răng sứ cũng đã được cải tiến về cấu tạo và được ứng dụng trong các kỹ thuật nha khoa hiện đại.
Mão răng giả được dùng trong kỹ thuật bọc răng sứ được chế tác từ nhiều vật liệu khác nhau. Tất cả vật liệu được sử dụng hiện nay đều đã được kiểm định về độ an toàn đối với cơ thể. Ngoài hiệu quả phục hồi hình dáng và chức năng sinh lý của răng, bọc răng sứ còn được ứng dụng trong thẩm mỹ nha khoa.
4 phương pháp bọc răng sứ tốt nhất hiện nay
Trước đây, bọc răng sứ chủ yếu dùng mão răng giả chụp lên cùi răng thật đã được mài nhỏ từ trước. Tuy nhiên hiện nay, phương pháp này đã được cải tiến về cấu tạo để có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Dưới đây là 4 phương pháp bọc răng sứ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay:
1. Chụp mão sứ trực tiếp lên răng
Chụp mão sứ trực tiếp lên răng là phương pháp bọc răng sứ truyền thống. Phương pháp này chế tác mão răng sứ để thay thế cho răng bị nứt, mẻ, sâu răng nặng, răng nhiễm màu nghiêm trọng,… Trước khi chụp mão sứ lên răng, bác sĩ tính toán lượng men răng cần mài nhỏ để đảm bảo sau khi phục hình, mão sứ được cố định lên răng, không bị xê dịch, chênh cộm và hở.
Bọc răng sứ thực chất là kỹ thuật “mặc áo ngoài cho răng”. Do đó, những trường hợp răng vẫn còn chân mới có thể áp dụng phương pháp chụp mão sứ trực tiếp. Nếu răng bị hư tổn nặng, chân răng lung lay, lỏng lẻo, bác sĩ sẽ xem xét phương pháp bọc răng sứ khác.
2. Bọc răng sứ gián tiếp (cầu răng sứ)
Ngoài chụp mão sứ trực tiếp, bọc răng sứ gián tiếp (cầu răng sứ) cũng là phương pháp được áp dụng phổ biến hiện nay. Phương pháp này sử dụng 3 – 4 mão sứ được chế tác gắn liền với nhau có hình dáng, màu sắc và kích thước tương tự như răng thật.
Cầu răng sứ được áp dụng trong trường hợp mất 1 răng hoặc mất từ 2 – 3 răng liền kề. Trong đó, 2 mão răng ngoài cùng sẽ được gắn vào 2 răng thật bên cạnh để làm trụ nâng đỡ. Các mão răng chính giữa vắt ngang qua vị trí răng bị mất để phục hồi hình dáng và chức năng ăn nhai của răng.
Hiện nay, ngoài cách chế tác cầu răng sứ gồm 3 – 4 mão với 2 mão ngoài cùng được dùng để làm trụ, phương pháp này cũng được cải tiến về cấu tạo để có thể áp dụng cho nhiều trường hợp như cầu răng cánh dán (chỉ dùng 1 cầu răng gắn với 2 khung kim loại 2 bên), cầu răng với (cầu răng gồm có 2 mão sứ với 1 mão được sử dụng để làm trụ), cầu răng composite (gắn 1 mão răng vào vị trí răng bị mất thông qua vật liệu composite),…
3. Dán răng sứ trực tiếp (dán sứ Veneer)
Dán răng sứ trực tiếp cũng là một trong những phương pháp bọc răng sứ phổ biến hiện nay. Thay vì sử dụng mão răng sứ, phương pháp này sử dụng miếng dán có kích thước mỏng với màu sắc và hình dáng tương tự như mặt ngoài của răng. Sau đó, bác sĩ sẽ mài nhẹ lớp men ngoài cùng và dán miếng sứ lên răng bằng keo dán chuyên dụng.
So với chụp mão sứ trực tiếp, dán răng sứ có mức độ xâm lấn ít hơn, có thể hạn chế lượng men răng bị mài mòn và không cần phải lấy tủy răng. Mặc dù có kích thước siêu mỏng nhưng miếng dán sứ Veneer được chế tác từ sứ nguyên khối với độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Vì chỉ sử dụng miếng dán để che đi mặt ngoài của răng nên kỹ thuật dán răng sứ trực tiếp sẽ thích hợp với những trường hợp răng bị nứt, mẻ nhẹ, men răng ố màu nặng, chiều dài các răng không đồng đều,… Hiện nay, kỹ thuật dán sứ Veneer rất được ưa chuộng và thường được ứng dụng để thiết kế lại toàn bộ răng nhằm tạo sự cân đối, hài hòa và tăng tính thẩm mỹ cho nụ cười.
4. Bọc răng sứ trên trụ Implant
Bọc răng sứ trên trụ Implant là giải pháp dành cho những trường hợp mất 1 răng, mất nhiều răng liền kề, mất nhiều răng rải rác và mất toàn bộ răng trên cung hàm. Trụ Implant là dụng cụ nha khoa có hình dáng tương tự như chiếc đinh. Dụng cụ này được dùng để cấy vào xương hàm nhằm thay thế cho chân răng thật đã bị mất.
Sau khi trụ Implant đã tích hợp với xương hàm, bác sĩ sẽ dùng mão răng sứ chụp lên trụ thông qua khớp nối Abutment. Mão sứ được dùng để phục hình trên Implant có hình dáng, kích thước và màu sắc tương tự như răng thật. Nhờ vậy, răng Implant hoàn thiện có thể khôi phục cả chức năng sinh lý và thẩm mỹ.
Các loại răng sứ được sử dụng phổ biến
Hiện nay, răng sứ được chế tác với nhiều vật liệu khác nhau. Trong đó được chia thành 2 nhóm chính là răng sứ kim loại và răng toàn sứ.
1. Răng sứ kim loại
Răng sứ kim loại là loại răng sứ được làm hợp kim niken-crom, crom-coban, titan. Ngoài ra, răng sứ cũng được làm từ một số kim loại quý (palladium, platin, vàng, bạc,…) nhưng hiện nay ít được sử dụng.
Hợp kim được dùng để làm phần khung sườn bên trong mão sứ. Phần bên ngoài răng được bao bọc bởi lớp men sứ được nung nhiều lần với nhiệt độ cao. Vì được bao bọc bởi men sứ có màu sắc tương tự như răng thật nên răng sứ kim loại được đánh giá mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao.
Các vật liệu được sử dụng để chế tác răng sứ kim loại đều đã được chứng minh an toàn với sức khỏe. Tuy nhiên sau một thời gian sử dụng, phần kim loại bên trong có thể bị ăn mòn dưới tác động từ axit có trong thức ăn và đồ uống dẫn đến hiện tượng đen viền nướu.
2. Răng toàn sứ
Răng toàn sứ là răng sứ được chế tác hoàn toàn bằng sứ nguyên khối cả bên trong khung sườn và bên ngoài răng. Hiện nay, đa phần các nha khoa đều đã ứng dụng công nghệ CAD/ CAM trong chế tác răng toàn sứ để đảm bảo tính chính xác trong việc thiết kế hình dáng, cấu tạo và kích thước của răng.
Răng toàn sứ có màu sắc và độ phản quang tương tự như răng thật. Khi bọc răng sứ bằng vật liệu này, răng hoàn toàn không bị lộ ra và không gặp phải tình trạng đen viền nướu như răng sứ kim loại. Tuy nhiên, hạn chế của răng toàn sứ là chi phí cao hơn so với răng sứ kim loại.
Khi nào nên bọc răng sứ?
Bọc răng sứ là kỹ thuật phục hình được ứng dụng rất rộng rãi trong lĩnh vực nha khoa. Trước đây, phương pháp này chủ yếu được dùng để phục hình răng nứt, mẻ, răng bị chấn thương và hư tổn. Tuy nhiên hiện nay, bọc răng sứ cũng đã được cải tiến và áp dụng cho cả những trường hợp chân răng ngắn, mất răng,…
Bọc răng sứ là giải pháp phục hình tối ưu trong những trường hợp sau:
- Răng bị sứt mẻ, vỡ, gãy do chấn thương có thể bọc răng sứ hoặc dán sứ trực tiếp để phục hồi hình dáng.
- Trường hợp răng sâu nặng không thể hàn trám có thể bọc răng sứ để khôi phục hình dáng của răng.
- Có thể bọc răng sứ trong trường hợp răng bị chết tủy/ viêm nhiễm tủy không hồi phục để bảo vệ cùi răng thật.
- Răng có hình dáng không đẹp, chân răng ngắn, răng thưa,…
- Men răng bị mòn, ngả màu nặng
- Trường hợp mất 1 răng và mất từ 2 – 3 liền kề cũng có thể dùng mão sứ để phục hình.
- Hiện nay, bọc răng sứ còn được sử dụng trong kỹ thuật cấy ghép Implant để khôi phục phần thân răng bên trên.
Ngoài ra, bọc răng sứ cũng có thể được áp dụng trong một số trường hợp khác.
Quy trình bọc răng sứ theo tiêu chuẩn
Bọc răng sứ là kỹ thuật phục hình răng không quá phức tạp. Phương pháp này có thể hoàn thành chỉ sau 2 – 3 buổi hẹn, mỗi buổi hẹn kéo dài từ 60 – 120 phút.
Bước 1: Thăm khám và tư vấn
Bước đầu tiên khi bọc răng sứ là thăm khám lâm sàng và chụp X quang toàn cảnh để đánh giá chính xác cấu trúc răng, xương hàm. Qua các kỹ thuật chẩn đoán, bác sĩ có thể đánh giá được khuyết điểm của răng và phát hiện sớm các bệnh lý nha khoa.
Dựa vào tình trạng răng miệng cụ thể, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp bọc răng sứ phù hợp với từng trường hợp. Các phương pháp bọc sứ có nguyên lý, ưu nhược điểm và chi phí khác nhau. Do đó, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn được giải pháp thích hợp nhất.
Bước 2: Điều trị các bệnh nha khoa (nếu có)
Trong trường hợp mắc các bệnh lý nha khoa, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị dứt điểm trước khi bọc răng sứ. Nếu không khắc phục triệt để, các vấn đề nha khoa sẽ tiếp tục phát triển gây hư hại chân răng thật và ảnh hưởng đến tuổi thọ của răng sứ.
Bước 3: Mài cùi răng
Mài cùi răng là bước quan trọng trong kỹ thuật bọc răng sứ. Trước khi mài, bác sĩ sẽ tính toán lượng men răng cần mài để đảm bảo mão sứ có đủ không gian nhằm che phủ toàn bộ thân răng ở phía trên. Tránh trường hợp mài quá nhiều men khiến phần ngà răng bị hư tổn dẫn đến tình trạng răng ê buốt và đau nhức nhiều.
Quá trình mài cùi răng thường gây đau nhức và khó chịu. Do đó, bác sĩ sẽ gây tê trước khi tiến hành mài cùi răng. Thời gian mài sẽ kéo dài từ 20 – 30 phút hoặc hơn nếu bọc răng sứ toàn hàm.
Bước 4: Lấy dấu mẫu hàm và thiết kế răng sứ
Sau khi mài răng, bác sĩ sẽ lấy dấu mẫu hàm gửi về hệ thống labo để thiết kế răng sứ. Trong lúc chờ đợi mão sứ được chế tác, bác sĩ sẽ gắn răng tạm lên cùi răng để đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ. Thông thường, chỉ sau khoảng 2 – 3 ngày, hệ thống labo sẽ chế tác xong mão răng sứ tương thích với cung hàm của khách hàng.
Bước 5: Gắn mão sứ lên răng
Mão sứ sẽ được gắn trực tiếp lên cùi răng thật hoặc lên trụ Implant tùy theo từng trường hợp. Sau khi chụp mão sứ, bác sĩ sẽ kiểm tra xem mão sứ có chênh cộm và hở hay không. Sau đó, tiến hành điều chỉnh lại sao cho mão sứ khít hoàn toàn.
Bước 5: Tái khám định kỳ
Sau khi bọc răng sứ, bạn cần phải quay lại nha khoa tái khám 6 tháng/ lần để được đánh giá sức khỏe răng miệng và tình trạng của mão sứ. Khi tái khám, bác sĩ sẽ chỉ định cạo vôi răng để phòng ngừa các bệnh lý nha khoa và kéo dài tuổi thọ của mão sứ.
Ưu nhược điểm của bọc răng sứ
Có thể nói, bọc răng sứ là kỹ thuật phục hình nha khoa được ưa chuộng nhất trong thời gian gần đây. Để có đánh giá khách quan, bạn đọc nên tìm hiểu về ưu nhược điểm của phương pháp này.
1. Ưu điểm của phương pháp bọc răng sứ
Bọc răng sứ không chỉ giúp khôi phục hình dáng mà còn phục hồi chức năng ăn nhai và hỗ trợ phát âm. Phương pháp này mang đến nhiều ưu điểm như:
- Hiệu quả thẩm mỹ cao: Răng sứ được làm từ sứ kim loại và sứ nguyên khối có màu sắc, kích thước và hình dáng tương tự như răng thật. Hiện nay, một số vật liệu sứ còn có độ phản quang, rìa cắn và vân răng giống răng thật đến 95%. Chính vì vậy, bọc răng sứ được đánh giá mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao, hoàn toàn không bị lộ khi ăn uống và giao tiếp.
- Khôi phục chức năng sinh lý của răng: Không chỉ có hiệu quả thẩm mỹ, bọc răng sứ còn có thể khôi phục các chức năng sinh lý của răng như ăn nhai, hỗ trợ phát âm,… Hơn nữa, vì răng được gắn cố định nên cảm giác ăn nhai gần như răng thật. Hoàn toàn không gặp phải tình trạng bung tuột, lỏng lẻo như khi dùng hàm tháo lắp.
- Thời gian phục hình nhanh: So với niềng răng và cấy ghép Implant, bọc răng sứ là kỹ thuật nha khoa có quy trình nhanh chóng. Trung bình, mỗi ca bọc răng sứ thường chỉ mất khoảng 2 – 3 ngày để hoàn thiện. Trong khi đó, cấy ghép Implant tốn khoảng 2 – 3 tháng và niềng răng chỉnh nha mất từ 1 – 3 năm mới mang lại hiệu quả.
- Độ bền cao: Các vật liệu được sử dụng để làm răng sứ đều có độ bền cao hơn răng thật. Do đó, bạn hoàn toàn có thể ăn uống như bình thường và gần như không phải kiêng cữ quá nhiều như khi sử dụng hàm tháo lắp. Cũng nhờ độ bền cao, mão răng sứ còn được sử dụng để bảo vệ răng thật trong trường hợp men răng mỏng, yếu và răng đã bị chết tủy.
Bọc răng sứ có khá nhiều ưu điểm, trong đó ưu điểm nổi bật nhất là hiệu quả thẩm mỹ cao. Đây cũng chính là lý do giúp cho kỹ thuật này trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong những năm gần đây.
2. Nhược điểm của bọc răng sứ
Ngoài những ưu điểm kể trên, bọc răng sứ cũng có những hạn chế nhất định. Dưới đây là một số nhược điểm của phương pháp này:
- Phải mài răng: Mão răng sứ có kích thước tương tự như răng thật. Do đó, để mão răng được cố định trên cung hàm, bác sĩ buộc phải mài nhỏ răng thật. Với những trường hợp còn chân răng, bác sĩ sẽ mài trực tiếp cùi răng cần phục hình. Tuy nhiên nếu răng bị mất, bác sĩ sẽ mài 2 răng bên cạnh để làm trụ. Mặc dù lượng men răng bị mài không đáng kể nhưng ít nhiều vẫn gây ra cảm giác đau nhức, ê buốt và khó chịu trong khoảng vài ngày.
- Không phù hợp với một số trường hợp: Trên thực tế, bọc răng sứ không phải là giải pháp hoàn hảo trong tất cả các trường hợp. Những trường hợp răng thưa nhiều, khấp khểnh, mọc chen chúc, lệch lạc, sai khớp cắn, mất nhiều răng,… gần như không thể áp dụng phương pháp này. Để khắc phục các khuyết điểm kể trên, giải pháp tối ưu là niềng răng chỉnh nha và trồng răng Implant.
Lưu ý khi bọc răng sứ
Bọc răng sứ là kỹ thuật phục hình nha khoa được ưa chuộng. Chính vì hiệu quả thẩm mỹ cao, rất nhiều người quyết định thực hiện phương pháp này mà không có sự tìm hiểu kỹ lưỡng. Hậu quả là gây ra nhiều vấn đề nha khoa, răng sứ chênh, cộm và vướng víu khi ăn uống.
Do đó khi bọc răng sứ, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:
- Cần lựa chọn bệnh viện/ nha khoa đáng tin cậy nếu có ý định bọc răng sứ. Tuyệt đối không làm răng sứ ở những phòng khám nhỏ, không có đủ máy móc và thiết bị.
- Răng sứ có tuổi thọ khá cao (khoảng 7 – 10 năm). Tuy nhiên, nếu không chăm sóc đúng cách, răng có thể bị ố vàng sau một khoảng thời gian. Vì vậy sau khi bọc răng sứ, bạn nên vệ sinh răng miệng và ăn uống đúng cách để giữ răng sứ trắng sáng.
- Những trường hợp đã bọc nhiều hơn 2 răng sứ không thể can thiệp niềng răng – chỉnh nha. Do đó nếu răng lệch lạc và chen chúc nhiều, bạn nên cân nhắc chỉnh nha trước. Sau đó, có thể bọc răng sứ toàn hàm để mang lại nụ cười trắng sáng và cân đối hơn.
- Sau khi bọc răng sứ, bạn sẽ bị đau nhức và ê buốt trong khoảng vài ngày. Tuy nhiên nếu chăm sóc đúng cách, các triệu chứng này sẽ nhanh chóng thuyên giảm. Trong trường hợp triệu chứng tăng dần về mức độ, nên đến phòng khám để được kiểm tra và khắc phục kịp thời.
- Tái khám đều đặn sau mỗi 6 tháng để được kiểm tra tình trạng răng sứ và sức khỏe răng miệng.
Bọc răng sứ là kỹ thuật phục hình răng được ưa chuộng trong thời gian gần đây. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về phương pháp này. Nếu có ý định bọc răng sứ, nên tìm hiểu về ưu nhược điểm của từng vật liệu chế tác răng sứ và phương pháp bọc sứ cụ thể.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!