Sâu răng là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và cách chữa trị

Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng thường gặp nhất. Bệnh xảy ra khi vi khuẩn phát triển quá mức gây ra quá trình hủy khoáng ở men răng và ngà răng. Sâu răng có thể xảy ra ở mọi đối tượng nhưng gặp nhiều hơn ở trẻ em, người có chế độ ăn nhiều chất bột đường và vệ sinh răng miệng kém. 

sâu răng la gì
Sâu răng là bệnh nha khoa thường gặp nhất

Sâu răng là gì?

Sâu răng là tình trạng nhiễm khuẩn của răng, đặc trưng bởi sự khử khoáng làm tiêu dần các chất hữu cơ, vô cơ ở men răng và ngà răng tạo thành các lỗ sâu có màu nâu, đen. Hiện tượng hủy khoáng do sâu răng hoàn toàn không thể hồi phục nhưng có thể cải thiện bằng nhiều phương pháp khác nhau.

Sâu răng có thể xảy ra ở mọi đối tượng nhưng tỷ lệ thường tăng dần theo độ tuổi ở cả hệ răng sữa và răng vĩnh viễn. Nguy cơ sâu răng cũng có sự khác biệt ở vị trí và hình dáng của răng, trong đó răng cối lớn và và răng cửa là những vị trí dễ gặp phải tình trạng sâu răng nhất.

Trong tất cả các bệnh nha khoa, sâu răng là bệnh lý phổ biến nhất. Nếu phát hiện sớm, quá trình hủy khoáng chỉ mới dừng lại ở men răng và hoàn toàn có thể cải thiện bằng các biện pháp đơn giản. Tuy nhiên trong trường hợp sâu răng có mức độ trung bình đến nặng, có thể cần phải can thiệp đến các kỹ thuật nha khoa chuyên sâu.

Nguyên nhân gây bệnh sâu răng

Sâu răng là hệ quả do nhiều nguyên nhân tác động. Trong đó cần ít nhất 4 yếu tố chính tương tác đồng thời để gây ra tình trạng khử khoáng bao gồm vi khuẩn (có trong mảng bám), răng nhạy cảm, chất đường và thời gian. Bên cạnh đó cũng có những yếu tố tác động khác như chủng tộc, giới tính, tuổi và giảm tiết nước bọt.

1. Cơ chế gây bệnh

Trong khoang miệng tồn tại nhiều chủng vi khuẩn, bao gồm cả hại khuẩn và lợi khuẩn. Khi dung nạp thực phẩm chứa chất bột đường (carbohydrate), vi khuẩn tác động dẫn đến sinh ra axit và làm giảm độ pH trong khoang miệng xuống khoảng dưới 5 trong từ 1 – 3 phút. Trong trường hợp không làm sạch mảng bám, vi khuẩn có thể trú ngụ trong thời gian dài và gây khoáng hóa (vôi răng). Khác với mảng bám thông thường, vôi răng không thể làm sạch qua chải răng mà chỉ được loại bỏ khi cạo vôi răng.

Nếu để vôi răng kéo dài, tình trạng giảm axit xảy ra liên tục, men răng sẽ xuất hiện hiện tượng khử khoáng – đây là bước đầu của quá trình sâu răng. Quá trình này cũng có thể xảy ra khi có một số yếu tố thuận lợi khác như giảm tiết nước bọt (khô miệng), độ pH của nước bọt giảm thấp, sức khỏe và hệ miễn dịch kém.

2. Các nguyên nhân gây ra bệnh sâu răng

Sâu răng thường không xảy ra do một nguyên nhân mà là kết quả do nhiều nguyên nhân và yếu tố tác động. Trong đó, các nguyên nhân thường gặp nhất là:

nguyên nhân sâu răng
Các vi khuẩn thường trú trong khoang miệng có vai trò quan trọng trong hình thành bệnh sâu răng
  • Đặc tính của răng: Nguy cơ sâu răng thường có liên quan đến tính nhạy cảm của răng, vị trí (gặp nhiều ở răng hàm, răng cửa), đặc điểm hình thái (răng có mặt nhai rộng dễ sâu hơn so với các răng khác),… Ngoài ra, răng sâu cũng có thể xảy ra nhiều hơn ở răng mọc lệch, mọc ngầm.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn là nguyên nhân cần thiết gây ra bệnh sâu răng. Trong đó chủ yếu là các vi khuẩn thường trú trong khoang miệng như Actinomyces, Streptococcus mutans (thường gặp nhất) và Lactobacillus acidophilus.
  • Carbohydrate, sucrose (chất bột đường): Chất bột đường, sucrose là nguồn dinh dưỡng của ưa thích của vi khuẩn gây sâu răng. Khi dung nạp thực phẩm chứa chất bột đường và không vệ sinh răng miệng kỹ, vi khuẩn có thể phát triển mạnh và gây hủy khoáng ở men răng.
  • Giảm tiết nước bọt: Nước bọt có chức năng sát khuẩn, trung hòa axit và tái khoáng hóa (bù lấp những lỗ sâu li ti trên bề mặt răng). Vì vậy khi giảm tiết nước bọt, răng dễ bị sâu hơn so với bình thường.

3. Các yếu tố nguy cơ

Các vi khuẩn gây sâu răng đa phần đều thường trú trong khoang miệng. Chính vì vậy, chỉ khi có điều kiện thuận lợi, các vi khuẩn này mới phát triển mạnh và bắt đầu quá hủy khoáng men răng.

nguyên nhân gây bệnh
Dùng nhiều thực phẩm chứa chất bột đường là yếu tố làm tăng nguy cơ sâu răng

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị sâu răng:

  • Sức khỏe thể chất và tinh thần suy yếu
  • Thói quen ăn uống (dùng nhiều thức uống, thực phẩm chứa đường, tinh bột,…)
  • Vệ sinh răng miệng kém
  • Ảnh hưởng của một số bệnh lý toàn thân (tiểu đường)
  • Không hoặc ít sử dụng fluor (khoáng chất cần thiết cho quá trình tái khoáng)

Các triệu chứng nhận biết sâu răng

Răng bao gồm 3 phần chính là men răng (phần chắc chắn nhất), ngà răng và tủy răng. Ban đầu, sâu răng chỉ phá hủy một phần nhỏ men răng nhưng nếu không điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể ăn mòn vào phần ngà răng. Dựa vào mức độ tổn thương, sâu răng được chia thành 2 giai đoạn là sâu men và sâu ngà.

1. Giai đoạn sâu men

Men răng là lớp ngoài cùng của răng chứa nhiều khoáng chất nên có độ cứng cao. Sâu men là hình thể đầu tiên của bệnh sâu răng. Khác với những cơ quan thông thường, men răng không chứa thần kinh và mạch máu nên sâu men hầu như không gây ra đau nhức, khó chịu.

triệu chứng sâu răng
Sâu men là giai đoạn đầu của bệnh sâu răng với triệu chứng là rãnh nhai xuất hiện các đốm nâu, đen

Nhận biết sâu răng ở giai đoạn sâu men:

  • Sâu men thường gặp ở mặt nhai của răng hàm, hố rãnh và rìa miếng trám cũ.
  • Quan sát bề mặt răng sẽ thấy men răng đổi thành màu trắng đục hoặc vàng nâu
  • Thường không gây đau, khó chịu

2. Giai đoạn sâu ngà

Men răng là cơ quan chứa nhiều khoáng chất và cứng nên quá trình sâu răng diễn ra chậm. Tuy nhiên khi phá hủy toàn bộ mô cứng của men răng, vi khuẩn tiếp tục ăn mòn ngà răng.

Ngà răng có kết cấu mềm, xốp và chứa nhiều chất hữu cơ nên tốc độ sâu răng diễn ra nhanh hơn. Hơn nữa, bộ phận này tập trung nhiều mô thần kinh nên có thể gây ra cảm giác đau, ê buốt khi có những kích thích cơ học, vật lý và hóa học.

các giai đoạn của bệnh
Sâu ngà là giai đoạn vi khuẩn đã tấn công và tiến hành quá trình hủy khoáng ở ngà răng

Các triệu chứng của sâu răng trong giai đoạn sâu ngà:

  • Xuất hiện cơn đau ở vị trí răng sâu khi dùng thức ăn chua, ngọt, lạnh, nóng hoặc khi thức ăn lọt vào hố sâu
  • Cơn đau chấm dứt ngay khi hết các kích thích (thức ăn, va chạm mạnh, nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh)
  • Men răng, ngà răng đổi sang màu vàng, trắng đục hoặc hơi nâu
  • Răng xuất hiện các lỗ sâu lởm chởm, lỗ sâu có màu đen hoặc nâu

Sâu răng có nguy hiểm không?

Sâu răng là một trong những bệnh nha khoa phổ biến. Bệnh lý này có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng ảnh hưởng nhiều hơn đến trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có chế độ ăn nhiều chất đường, bột. Dù không đe dọa đến sức khỏe nhưng  sâu ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống.

triệu chứng người bị sâu răng
Răng bị sâu ảnh hưởng nhiều đến hoạt động ăn uống, thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng

Nếu không thăm khám và điều trị sớm, bệnh sâu răng có thể gây ra những ảnh hưởng như:

  • Gây đau nhức, ê buốt, ảnh hưởng đến vấn đề ăn uống và hệ tiêu hóa
  • Sâu răng tiến triển nặng có thể gây viêm tủy, áp xe răng, viêm nướu, viêm nha chu hoặc thậm chí là mất răng
  • Trường hợp sâu răng nặng có thể gây mất ngủ do răng ê buốt, đau nhức kéo dài
  • Sâu răng còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ khiến người bệnh mất tự tin và e ngại khi giao tiếp
  • Một số trường hợp còn có thể bị viêm xoang, viêm nội tâm mạc,… do sâu răng không được điều trị kịp thời và đúng cách

Chẩn đoán bệnh sâu răng

Trước khi đưa ra phương án điều trị, bạn nên bệnh viện/ phòng khám nha khoa để được bác sĩ thăm khám. Bởi trên thực tế, triệu chứng của sâu răng có thể bị nhầm lẫn với một số bệnh lý răng miệng khác.

Chẩn đoán bệnh sâu răng bao gồm các bước sau đây:

  • Chẩn đoán xác định: Chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng như men răng đổi màu, đau, ê buốt khi có kích thích, đáy lỗ sâu có lớp ngà mềm,…
  • Chẩn đoán phân biệt: Thiểu sản men, mòn ngót cổ răng, sún răng ở trẻ em.

Các phương pháp điều trị bệnh sâu răng

Có khá nhiều phương pháp điều trị bệnh sâu răng như vệ sinh răng miệng, tăng cường sử dụng fluor, trám răng,… Bác sĩ sẽ dựa vào giai đoạn phát triển và mức độ tổn thương răng để đưa ra phương án chữa trị phù hợp nhất.

1. Điều trị sâu răng nhẹ (sâu men)

Sâu răng nhẹ thường chưa gây ra các triệu chứng khó chịu như ê buốt, đau nhức. Do đó, phương pháp được ưu tiên trong giai đoạn này là vệ sinh răng miệng đúng cách và tăng cường sử dụng fluor. Những trường hợp có nguy cơ tái phát cao có thể được xem xét trám dự phòng.

điều trị sâu răng nhẹ
Vệ sinh răng miệng đúng cách có thể kiểm soát bệnh sâu răng mức độ nhẹ

Cách vệ sinh răng miệng để cải thiện tình trạng sâu răng mức độ nhẹ:

  • Tập thói quen chải răng hằng ngày (khoảng 2 – 3 lần). Nên chải răng sau bữa ăn khoảng 30 phút và chải răng trước khi đi ngủ để loại bỏ mảng bám. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại và phòng ngừa sâu răng tiến triển nặng.
  • Khi chải răng, cần thực hiện đúng cách để đảm bảo răng miệng được làm sạch hoàn toàn. Ban đầu, nên chải nhẹ nhàng các mặt ngoài của răng (chú ý các răng nằm ở cuối cùng cung hàm). Sau đó, chải mặt nhai từ 4 – 5 lần và chải mặt trong của răng.
  • Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch thức ăn và mảng bám tích tụ trong kẽ răng. Vì đánh răng đơn thuần không thể làm sạch hoàn toàn thức ăn ở các vị trí khuất.
  • Súc miệng 2 lần/ ngày với nước muối pha loãng hoặc các dung dịch vệ sinh răng miệng chuyên dụng.
  • Nếu không thể chải răng ngay sau các bữa ăn, nên súc miệng và dùng chỉ nha khoa để làm sạch thức ăn thừa. Sau đó, có thể nhai sing-gum để kích thích khoang miệng tiết nước bọt nhằm trung hòa axit do vi khuẩn tạo ra. Biện pháp này có thể ngăn chặn sự phát triển của các lỗ sâu li ti và phòng ngừa sâu răng ở những vị trí mới.
  • Uống nhiều nước và tăng cường sử dụng các thực phẩm chứa nhiều chất xơ để làm sạch răng tự nhiên. Hạn chế các thức uống, thực phẩm làm hại men răng như nước ngọt có gas, rượu bia, cà phê, trà đặc, thức ăn khô, cứng, chứa nhiều phẩm màu và chất bột đường.

Ngoài chăm sóc răng miệng đúng cách, bạn cũng có thể cải thiện sâu răng nhẹ bằng cách tăng cường sử dụng fluor và trám răng:

  • Bổ sung Fluor: Fluor là khoáng chất giúp tái tạo men răng và bù lấp những lỗ sâu li ti. Với những trường hợp sâu răng nhẹ, nên bổ sung Fluor bằng cách sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng chứa Fluor. Ngoài ra, nên kết hợp với bổ sung Fluor qua các loại nước khoáng, tôm, cua, cá,… để giúp răng chắc khỏe.
  • Trám dự phòng: Trám dự phòng được xem xét với những trường hợp có nguy cơ sâu răng cao (trẻ em, người cao tuổi, thường xuyên dùng chất bột đường,…). Trám răng là kỹ thuật làm sạch ổ sâu, sau đó dùng vật liệu nhân tạo (GIC, composite,…) trám bít để ngăn ngừa sâu răng tái phát.

2. Điều trị sâu răng nặng (sâu ngà)

Trường hợp sâu ngà bắt buộc phải can thiệp các phương pháp y tế. Nếu không kiểm soát kịp thời, sâu răng có thể tiến triển nặng gây hoại tử tủy, hư hại hoặc thậm chí là mất răng vĩnh viễn.

điều trị bệnh sâu răng ngà
Với trường hợp sâu ngà, cần làm sạch hố sâu và trám bít để ngăn ngừa tái phát

Các phương pháp điều trị sâu răng nặng:

  • Trám răng điều trị: Nguyên tắc trong điều trị sâu ngà là làm sạch lỗ sâu bằng cách nạo phần ngà mềm, sau đó sát khuẩn và trám bít bằng các vật liệu thích hợp (composite, amalgam, eugenate,…). Trám răng không chỉ giúp giảm triệu chứng đau, ê buốt khi ăn uống mà còn giúp phòng ngừa sâu răng tái phát hiệu quả.
  • Điều trị tủy (điều trị nội nha): Trong trường hợp sâu răng ăn đến tủy gây viêm tủy, hoại tử tủy, bác sĩ sẽ tiến hành hút tủy, làm sạch khoang tủy và trám bít bằng vật liệu nhân tạo. Điều trị nội nha có thể giải quyết triệt để sâu răng và ngăn ngừa vi khuẩn ăn sâu vào các tổ chức bên dưới răng.
  • Phục hình răng: Với những trường hợp lỗ sâu lớn, bạn có thể phải can thiệp các phương pháp phục hình răng như Inlay/ Onlay, bọc răng sứ thẩm mỹ hoặc cấy ghép Implant (nếu mất răng vĩnh viễn). Các kỹ thuật này có yêu cầu cao về chuyên môn của bác sĩ, vật liệu nha khoa, máy móc,… Do đó, nên lựa chọn địa chỉ uy tín để tránh các tình huống rủi ro.

Các biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả

Sâu răng là bệnh nha khoa phổ biến và có thể tái phát. Do đó sau khi điều trị, bạn nên chủ động các biện pháp phòng ngừa như:

điều trị bệnh sâu răng
Tăng cường bổ sung fluor là cách đơn giản và hiệu quả nhất giúp phòng ngừa bệnh
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách để giảm số lượng vi khuẩn và ngăn chặn sự hình thành mảng bám ở bề mặt, mặt nhai và kẽ răng.
  • Tăng cường sử dụng Fluor và bổ sung canxi để tăng độ chắc khỏe cho men răng. Qua đó giúp răng khỏe mạnh, giảm ê buốt và hạn chế sâu răng hiệu quả.
  • Giảm các thực phẩm chứa nhiều chất bột đường và thực phẩm chứa nhiều axit như bánh kẹo, nước ngọt có gas, các thức uống và thực phẩm có vị chua như chanh, me,…
  • Không dùng răng cắn hoặc xé các đồ vật cứng. Tình trạng này có thể khiến men răng bị tổn thương, tạo điều kiện thuận lợi để vi khuẩn xâm nhập vào ngà răng gây sâu răng.
  • Trường hợp răng sứt, mẻ do tai nạn, chấn thương nên trám răng dự phòng để phòng ngừa sâu răng.
  • Cạo vôi răng định kỳ 1 – 2 lần/ năm để ngăn sự phát triển của vi khuẩn. Ngoài ra, nên thăm khám răng miệng thường xuyên để kịp thời phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý nha khoa tiềm ẩn.

Sâu răng là bệnh nha khoa phổ biến nhất. Mặc dù không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe tổng thể nhưng sâu răng tác động không nhỏ đến hoạt động ăn uống, thẩm mỹ,… Vì vậy, bạn nên chủ động phòng ngừa và thăm khám nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường.

Tham khảo thêm:

5/5 - (3 bình chọn)

Theo dõi tác giả

Bình luận (1)

  1. Aracely says: Trả lời

    Just desire to say your article is as amazing. The clarity
    for your put up is simply cool and that i could assume you’re a professional on this subject.
    Fine along with your permission let me to seize your RSS feed to
    keep updated with impending post. Thank you a million and please carry on the
    enjoyable work.

    Here is my website :: buy customized shirts

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CHUYÊN GIA TƯ VẤN