Viêm Nha Chu Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Chữa Trị

Viêm nha chu là tình trạng nhiễm trùng nướu cùng với các cơ quan nâng đỡ răng như cement (xê măng), xương ổ răng và dây chằng nha chu. Bệnh lý này có mức độ nghiêm trọng và là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất răng ở người trung niên, người cao tuổi. 

viêm nha chu là gì
Viêm nha chu là bệnh nha khoa có mức độ nặng có thể gây mất răng vĩnh viễn nếu không được điều trị sớm

Viêm nha chu là bệnh gì?

Viêm nha chu là bệnh nha khoa có mức độ nghiêm trọng. Thuật ngữ này đề cập đến hiện tượng nhiễm trùng mô nướu cùng với các tổ chức nâng đỡ răng như dây chằng nha chu, xương ổ răng và cement (xê măng). Theo thời gian, các cơ quan trên bị tổn thương nặng khiến răng lung lay, lỏng lẻo và dễ gãy rụng. Theo số liệu thống kê, viêm nha chu là nguyên nhân thường gặp nhất gây ra tình trạng mất răng ở người trưởng thành.

Viêm nha chu phổ biến ở người trung niên và người cao tuổi. Theo điều trị dịch tễ học của Viện Răm Hàm Mặt Hà Nội, có khoảng 60% dân số trong độ tuổi 35 – 45 tuổi mắc bệnh nha chu. Bệnh có tiến triển thầm lặng, triệu chứng mờ nhạt nên thường bị bỏ qua. Cũng chính vì vậy mà đa phần trường hợp đều phát hiện bệnh muộn khi đã chuyển sang giai đoạn nặng.

Để phòng tránh các ảnh hưởng do viêm nha chu, mỗi người cần có ý thức bảo vệ sức khỏe răng miệng và chủ động thăm khám – điều trị ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường. Thực tế cho thấy, những trường hợp can thiệp chữa trị sớm đều có kết quả tốt và hầu như không gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.

Triệu chứng nhận biết bệnh viêm nha chu

Viêm nha chu có triệu chứng khá mờ nhạt ở giai đoạn đầu nên thường bị nhầm lẫn với viêm nướu. Khi tổ chức nâng đỡ răng bị tổn thương nặng, răng bắt đầu lung lay, chân răng dễ chảy máu và khó khăn khi ăn uống.

hình ảnh viêm nha chu
Hình ảnh viêm nha chu đã tiến triển nặng gây tụt lợi, lộ chân răng, răng lung lay, suy yếu

Các triệu chứng nhận biết bệnh viêm nha chu:

  • Lợi sưng đỏ, dễ chảy máu – nhất là khi chải răng
  • Quan sát bề mặt răng nhận thấy có nhiều mảng bám, tập trung nhiều ở vùng cổ răng
  • Dùng tay ấn vào túi lợi có thể thấy mủ hoặc dịch chảy ra
  • Răng lung lay, cảm giác không chắc chắn
  • Răng đau nhức và khó khăn khi nhai
  • Viêm nha chu cũng có thể gây hôi miệng dai dẳng
  • Sau một thời gian phát triển, các biểu mô bám dính sẽ bị phá hủy cùng với đó là hiện tượng xương ổ răng bị tiêu hủy và hình thành các túi nha chu có mủ. Trong giai đoạn này, răng bắt đầu lung lay, tiết mủ/ dịch khi ấn vào và miệng có mùi hôi khó chịu
  • Răng bị tụt lợi nặng, dễ ê buốt, lung lay và gặp khó khăn khi ăn uống

Nguyên nhân gây bệnh viêm nha chu

Tương tự như các bệnh nha khoa thường gặp, cơ chế bệnh sinh của viêm nha chu luôn có sự tham gia của vi khuẩn kết hợp với các yếu tố nguy cơ. Ngoài nguyên nhân tại chỗ, viêm nha chu còn có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe tổng thể. Điều này lý giải vì sao bệnh chủ yếu gặp ở người trung niên và cao tuổi.

1. Cơ chế bệnh sinh

Viêm nha chu là bệnh có tiến triển chậm, trong đó có vai trò chính của vi khuẩn. Trong khoang miệng chứa nhiều chủng vi khuẩn. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ phát triển mạnh trong các mảng bám răng (do thức ăn thừa không được làm sạch hoàn toàn). Theo thời gian, vi khuẩn làm khoáng hóa men răng dẫn đến hình thành vôi răng (cao răng).

hình ảnh viêm nha chu
Viêm nha chu thường phát triển từ các vôi răng tích tụ

Cao răng có kết cấu cứng chắc nên cần phải lấy cao răng định kỳ tại phòng khám/ bệnh viện mới có thể loại bỏ hoàn toàn. Nếu không vệ sinh răng miệng đúng cách và lấy vôi răng định kỳ, lượng vi khuẩn trong các mảng bám ngày càng gia tăng. Độc tố từ vi khuẩn bài tiết chính là nguyên nhân gây viêm lợi, sau đó phát triển gây phá hủy các mô nâng đỡ răng như xương ổ răng, dây chằng và xê măng.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Các chủng vi khuẩn gây ra bệnh viêm nha chu chủ yếu là vi khuẩn thường trú trong khoang miệng. Hại khuẩn chỉ phát triển quá mức khi có mảng bám hình thành ở cổ chân răng và kẽ răng do thói quen vệ sinh kém, ăn uống thiếu khoa học. Ngoài ra, nguy cơ còn có thể tăng lên khi có các bệnh lý toàn thân.

cách điều trị viêm nha chu
Hút thuốc lá là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ bị viêm nha chu và các bệnh nha khoa thường gặp khác

Các nguyên nhân, yếu tố gây ra bệnh viêm nha chu:

  • Vệ sinh răng miệng kém: Vệ sinh răng miệng kém là nguyên nhân dẫn đến hàng loạt các bệnh nha khoa, trong đó có viêm nha chu. Khi răng miệng không được làm sạch hoàn toàn, thức ăn có thể bám dính tạo thành mảng bám và bị khoáng hóa dần theo thời gian dẫn đến hình thành cao răng. Số lượng cao răng tăng làm tăng vi khuẩn trong ổ răng và gây ra phá hủy tổ chức nha chu.
  • Giảm sức đề kháng: Các vi khuẩn trong khoang miệng có thể phát triển nhanh chóng nếu sức đề kháng bị suy giảm. Thực tế cũng cho thấy, viêm nha chu và các bệnh nha khoa thường gặp ở người bị tiểu đường, nhiễm HIV/ AIDS, người cao tuổi và phụ nữ mang thai.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là nguyên nhân gián tiếp gây ra bệnh viêm nha chu. Thói quen này khiến khoang miệng giảm tiết nước bọt dẫn đến tăng nguy cơ sâu răng, viêm lợi và viêm nha chu.
  • Một số yếu tố khác: Ngoài ra, viêm nha chu cũng có thể xảy ra do một số yếu tố thuận lợi như uống nhiều rượu bia, ảnh hưởng của chứng trào ngược dạ dày thực quản, chế độ ăn nhiều chất đường, ít uống nước,…

Viêm nha chu có nguy hiểm không?

Viêm nha chu là một trong những bệnh nha khoa có mức độ nghiêm trọng. Đây thực chất là một dạng nhiễm trùng nướu nghiêm trọng hơn so với viêm lợi thông thường. Viêm nha chu đặc trưng bởi tình trạng nhiễm trùng các tổ chức nâng đỡ răng như xương ổ răng, dây chằng, xê măng và mô nướu.

cách điều trị viêm nha chu
Viêm nha chu là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất răng ở người trung niên và người cao tuổi

Nếu không được điều trị sớm, bệnh lý này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề như:

  • Mất răng: Mất răng là biến chứng phổ biến ở bệnh nhân bị viêm nha chu. Khi các tổ chức nâng đỡ bị phá hủy, chân răng dần bị lỏng lẻo, sau đó lung lay và rụng hoàn toàn. Bệnh viêm nha chu được xem là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất răng ở người trung niên và người cao tuổi. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy nguy cơ mất răng cao khi mắc bệnh lý này.
  • Tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh nguy hiểm: Viêm nha chu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn làm tăng nguy cơ mắc phải các vấn đề tim mạch, tiểu đường và gan. Đặc biệt là khi không xử lý kịp thời khiến vi khuẩn đi vào tuần hoàn máu và di chuyển đến những cơ quan quan trọng của cơ thể.
  • Tăng nguy cơ sinh non: Nếu viêm nha chu xảy ra trong thời gian mang thai, mẹ bầu phải đối mặt với những biến chứng như tăng nguy cơ sinh non, trẻ sinh ra nhẹ cân, sức đề kháng kém,…
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Viêm nha chu thường gây ra tình trạng hôi miệng, khó khăn khi ăn uống,… Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống, nhất là với những người làm công việc phải thường xuyên tiếp xúc và gặp gỡ với khách hàng.

Viêm nha chu là một dạng nhiễm trùng nướu nặng. Bệnh lý này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác và tác động không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Do đó, việc chủ động thăm khám và điều trị sớm là hết sức cần thiết.

Chẩn đoán viêm nha chu

Chẩn đoán viêm nha chu chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng và chụp X-Quang.

cách điều trị viêm nha chu
X-Quang là xét nghiệm hình ảnh được sử dụng trong chẩn đoán bệnh viêm nha chu
  • Khám lâm sàng: Viêm nha chu đặc trưng bởi những triệu chứng như răng có vôi, cao, nướu sưng, có mủ và dễ chảy máu. Trường hợp bệnh đã tiến triển có thể khiến răng bị lung lay (một hoặc nhiều răng), túi nha chu có kích thước lớn hơn 4mm và đôi khi có thể gây hôi miệng.
  • X-Quang: X-Quang được thực hiện nhằm đánh giá mức độ tiêu xương hàm. Qua hình ảnh của xét nghiệm này, bác sĩ có thể dễ dàng đưa ra chẩn đoán xác định và đánh giá được mức độ nặng của bệnh.

Ngoài chẩn đoán xác định, bác sĩ cũng sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt viêm nha chu với những bệnh lý có triệu chứng tương tự như áp xe nha chu, viêm nha chu khu trú hoặc toàn bộ.

Các phương pháp điều trị bệnh viêm nha chu

Viêm nha chu là bệnh nha khoa có mức độ nghiêm trọng và cần được xử trí sớm để tránh nguy cơ mất răng. Tùy theo tình trạng cụ thể của từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị sau:

1. Điều trị khẩn cấp

Điều trị khẩn cấp được thực hiện khi vùng niêm mạc hoặc nướu có ổ mủ (áp xe). Trường hợp này thường có biểu hiện là tình trạng nướu sưng đỏ, đau ít hoặc nhiều và khi sờ vào có cảm giác phập phều.

Với trường hợp có ổ mủ, bác sĩ sẽ chỉ định dùng kháng sinh và thuốc chống viêm để kiểm soát. Tuy nhiên, dùng thuốc chỉ mang lại hiệu quả tạm thời bởi ổ viêm vẫn sẽ tồn tại và phát triển mãn tính. Khi có điều kiện thuận lợi, vi khuẩn sẽ phát triển gây ra các đợt cấp tính, tái diễn theo chu kỳ với mức độ ngày càng nghiêm trọng.

cách điều trị viêm nha chu
Trường hợp khẩn cấp sẽ được điều trị bằng kháng sinh, thuốc chống viêm và giảm đau đường uống

Các loại thuốc được sử dụng để điều trị viêm nha chu khẩn cấp:

  • Kháng sinh: Kháng sinh là nhóm thuốc chính trong điều trị viêm nha chu. Các kháng sinh được dùng phổ biến thường là Cephalexin, Spiramycin + Metronidazole,…. Thuốc thường được dùng liên tục trong 5 – 7 ngày để kiểm soát hoàn toàn hiện tượng viêm nhiễm ở tổ chức nâng đỡ răng.
  • Thuốc kháng viêm: Thường dùng nhất là Dexamethasone với tác dụng chống viêm hiệu quả. Thuốc thường dùng trong 3 – 6 ngày tùy theo mức độ nhiễm trùng. Tuy nhiên, loại thuốc này chống chỉ định với người bị cao huyết áp, mắc bệnh tuyến giáp và người bị loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau được sử dụng phổ biến nhất là Paracetamol hoặc dùng chế phẩm kết hợp Paracetamol + Ibuprofen. Thuốc được chỉ định khoảng 3 ngày hoặc hơn tùy theo từng trường hợp cụ thể. Dạng thuốc giảm đau phối hợp thường có phạm vi hạn chế hơn do chống chỉ định với người có tiền sử phù mạch, polyp mũi và loét dạ dày – tá tràng.

Sau khi sử dụng thuốc, ổ mủ ở vùng nướu lợi sẽ được kiểm soát. Sau đó, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ tổn thương tổ chức nâng đỡ răng và đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất.

2. Điều trị không phẫu thuật

Các biện pháp điều trị không phẫu thuật được áp dụng trong điều trị viêm nha chu bao gồm:

  • Chỉnh sửa, thay thế miếng trám: Trong một số trường hợp, viêm nha chu có thể phát triển từ miếng trám phục hình răng không đúng kỹ thuật. Do đó, bác sĩ có thể thay thế/ chỉnh sửa tất cả miếng trám không đúng kỹ thuật để giảm tình trạng viêm nhiễm ở mô nướu và xương ổ răng
  • Nhổ răng: Trong trường hợp răng lung lay nặng và không thể giữ được, bác sĩ sẽ xem xét nhổ răng để tránh gây tiêu xương hàm. Sau khi nhổ, cần cấy ghép Implant để đảm bảo chức năng nhai, thẩm mỹ và phòng ngừa tình trạng tiêu ổ xương hàm – nhất là với người cao tuổi.
  • Cố định răng: Cố định răng được áp dụng trong trường hợp răng lung lay nhẹ. Phương pháp này sử dụng nẹp kim loại để giữ răng trên cung hàm, tránh tình trạng răng lung lay nặng và gãy, rụng.
  • Cạo cao răng, xử lý mặt gốc răng: Viêm nha chu thường phát triển từ cao răng tích tụ ở cổ chân răng. Cao răng là nơi trú ngụ của vi khuẩn có hại. Khi số lượng cao răng tăng lên, vi khuẩn có điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh. Sau đó, bài tiết độc tố dẫn đến viêm nướu, tiêu xương ổ răng, phá hủy xê măng và dây chằng. Vì vậy, bác sĩ sẽ tiến hành cạo vôi răng và xử lý mặt gốc răng để ngăn bệnh tiến triển.
  • Thuốc dùng tại chỗ: Thuốc dùng tại chỗ được sử dụng trực tiếp lên mô nướu bị tổn thương và nhiễm trùng. Các loại thuốc được sử dụng phổ biến bao gồm dung dịch súc miệng chứa Hexetidine, Chlorhexidine, Iodine, gel bôi chứa Minocycline, Metronidazol,…

3. Phẫu thuật điều trị viêm nha chu

Phẫu thuật được cân nhắc khi các biện pháp điều trị thông thường không mang lại hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật được áp dụng phổ biến nhất bao gồm:

cách điều trị viêm nha chu
Phẫu thuật được cân nhắc khi các biện pháp điều trị không phẫu thuật không mang lại hiệu quả
  • Phẫu thuật loại bỏ túi nha chu: Túi nha chu hình thành ở giữa khoảng cách của các răng. Túi nha chu thường rỗng, đôi khi có chứa mủ hoặc dịch. Theo thời gian, túi phát triển sâu hơn làm tổn thương các tổ chức nâng đỡ răng và hậu quả là khiến răng lung lay, gãy rụng. Phẫu thuật nạo túi nha chu được thực hiện để giảm độ sâu của túi nha chu nhằm làm chậm quá trình phá hủy các tổ chức nâng đỡ răng và giúp quá trình vệ sinh răng miệng diễn ra thuận lợi hơn.
  • Phẫu thuật tái tạo: Phẫu thuật tái tạo được thực hiện nhằm kích thích sự tái tạo của mô nướu và một phần xương. Mục đích của phẫu thuật này là củng cố hệ thống nâng đỡ răng giúp đảm bảo chức năng nhai, hạn chế tình trạng răng lung lay và gãy, rụng.
  • Phẫu thuật ghép mô mềm: Phẫu thuật ghép mô mềm được thực hiện trong trường hợp tụt lợi nặng, chân răng lộ ra rõ rệt. Phẫu thuật được thực hiện bằng cách ghép mô nướu vào một hoặc nhiều răng nhằm tăng mức độ nâng đỡ răng, cải thiện tình trạng ê buốt và đảm bảo tính thẩm mỹ của đường viền lợi.

4. Điều trị duy trì

Rất khó để điều trị viêm nha chu hoàn toàn. Do đó, việc điều trị duy trì là rất cần thiết giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng, tránh tình trạng răng lung lay và gãy rụng.

Điều trị duy trì bao gồm các bước sau:

  • Theo dõi, thăm khám định kỳ để đánh giá mức độ tiến triển và áp dụng các biện pháp điều trị duy trì nhằm kiểm soát, phòng ngừa bệnh tái phát và chuyển biến nặng.
  • Chăm sóc răng miệng đúng cách.
  • Có thể sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine và Hexetidine 2 tháng/ lần để phòng ngừa bệnh tái phát.

Phòng ngừa bệnh viêm nha chu bằng cách nào?

Thực tế, viêm nha chu thường phát triển từ các mảng vôi răng. Do đó, bệnh lý này hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu vệ sinh răng miệng đúng cách. Ngoài ra, thay đổi một số thói quen ăn uống và sinh hoạt cũng có thể làm nguy cơ mắc bệnh đáng kể.

cách điều trị viêm nha chu
Giữ vệ sinh răng miệng là biện pháp phòng ngừa viêm nha chu hiệu quả nhất

Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm nha chu:

  • Chải răng 2 – 3 lần/ ngày trước khi đi ngủ và sau các bữa ăn. Nên lựa chọn bàn chải phù hợp với kích thước răng, đồng thời chú ý chải kỹ và nhẹ nhàng để làm sạch mảng bám, thức ăn thừa.
  • Sau khi chải răng, cần súc miệng với nước muối hoặc các sản phẩm súc miệng chứa fluor. Súc miệng giúp làm sạch hoàn toàn vi khuẩn trú ngụ trong khoang miệng, từ đó làm giảm nguy cơ sâu răng, viêm nha chu và các bệnh nha khoa thường gặp khác.
  • Dùng chỉ nha khoa sau các bữa ăn để tránh hiện tượng thức ăn dính vào các kẽ. Thói quen này có thể ngăn sự hình thành vôi răng và phòng ngừa bệnh viêm nha chu hiệu quả.
  • Sử dụng kẹo cao su sau các bữa ăn để kích thích khoang miệng bài tiết nước bọt. Nước bọt không chỉ giúp làm mềm thức ăn mà còn có tác dụng trung hòa axit từ vi khuẩn và đẩy nhanh quá trình tái khoáng. Thực tế cũng cho thấy, khô miệng là yếu tố thuận lợi làm tăng nguy cơ bị sâu răng, bệnh viêm nha chu, viêm nướu và hàng loạt các bệnh lý răng miệng khác.
  • Hạn chế dùng rượu bia, nước ngọt có gas, cà phê và bánh kẹo. Tăng cường bổ sung các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe răng miệng như sữa chua, trái cây, rau xanh, hải sản, đậu, nấm.
  • Khám răng định kỳ và cạo vôi răng 2 lần/ năm để ngăn sự phát triển của vi khuẩn. Bởi vôi răng tích tụ chính là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn phát triển mạnh và gây nhiễm trùng mô nướu, xương ổ răng, dây chằng và xê măng.

Viêm nha chu là bệnh nha khoa có mức độ nặng, tiến triển âm thầm và dai dẳng. Bệnh lý này là nguyên nhân hàng đầu gây mất răng và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường,… Do đó, bạn đọc nên chủ động tìm gặp bác sĩ nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường. Ngoài ra, nên xây dựng thói quen vệ sinh đúng cách để bảo vệ sức khỏe răng miệng và phòng ngừa bệnh tái phát.

Tham khảo thêm:

5/5 - (2 bình chọn)

Theo dõi tác giả
CHUYÊN GIA TƯ VẤN

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *