Sâu răng mặt ngoài, mặt trong ít gặp hơn so với sâu kẽ và mặt nhai. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến ăn uống và sinh hoạt mà còn tác động đến yếu tố thẩm mỹ và sự tự tin khi giao tiếp. Ngoài ra, sâu răng không được điều trị sớm còn gia tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề răng miệng khác.
Sâu răng mặt ngoài, mặt trong – Dấu hiệu nhận biết
Mặt ngoài, mặt trong của răng ít bị sâu hơn so với kẽ và mặt nhai. Bởi hai vị trí này có bề mặt phẳng, ít rãnh kẽ và tương đối dễ làm sạch khi chải răng. Tuy nhiên ở một số trường hợp, sâu răng cũng có thể xảy ra ở mặt trong và mặt ngoài.
Sâu răng mặt trong chỉ ảnh hưởng đến quá trình ăn uống, sinh hoạt. Trong khi đó, sâu răng mặt ngoài ảnh hưởng đến cả thẩm mỹ và sự tự tin khi giao tiếp. Nếu không điều trị sớm, vi khuẩn có thể xâm nhập vào bên trong tủy răng, sau đó di chuyển xuống phần chóp răng, xương ổ răng,…
Các dấu hiệu nhận biết sâu răng ở mặt ngoài và mặt trong:
- Bề mặt răng ở bên trong, bên ngoài có hiện tượng ố màu, xuất hiện các đốm màu nâu và đen.
- Các đốm nâu, đen có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trên mặt răng nhưng ảnh hưởng nhiều đến phần cổ răng (do cổ răng chứa nồng độ khoáng chất ít hơn so với các phần khác)
- Theo thời gian, lỗ sâu tiến triển nặng và đi vào bên trong ngà răng. Lúc này, lỗ sâu thường tăng về kích thước và chiều sâu, xung quanh lỗ sâu là bờ răng lởm chởm và có màu đen
- Thức ăn, nước uống có thể lọt vào lỗ sâu gây ra tình trạng đau nhức và ê buốt khi ăn uống. Ở một số trường hợp, cơn đau có thể bùng phát vào ban đêm gây mất ngủ, khó ngủ và ngủ chập chờn
- Sâu răng còn gây hôi miệng và sưng viêm mô nướu bao xung quanh răng
- Sâu răng mặt ngoài dễ nhận biết do lỗ sâu nằm bên ngoài răng. Trong khi đó, sâu răng mặt trong nằm ở vị trí khá khuất nên rất khó quan sát bằng mắt thường. Phần lớn những trường hợp sâu răng mặt trong đều chỉ phát hiện bệnh khi khám nha khoa định kỳ hoặc đến khám khi răng đau nhức, ê buốt nhiều
Sâu răng mặt trong, mặt ngoài thường không gây ê buốt và đau nhức trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên nếu không được điều trị sớm, tình trạng đau nhức có thể chuyển biến nặng dần theo thời gian gây ra nhiều phiền toái khi ăn uống và sinh hoạt.
>>>> Xem ngay: 10 Thuốc trị sâu răng hiệu quả & được tin dùng
Nguyên nhân gây sâu răng mặt ngoài, mặt trong
Sâu răng thường không xảy ra do một nguyên nhân cụ thể mà là hệ quả do nhiều yếu tố và nguyên nhân cộng hưởng. Ngoài nguyên nhân, bạn cũng nên tìm hiểu thêm cơ chế gây bệnh để có biện pháp chăm sóc và điều trị thích hợp.
1. Cơ chế gây sâu răng
Trong khoảng miệng có khoảng 70 tỷ vi khuẩn, bao gồm khoảng 200 – 300 loại. Trong đó, Streptococcus mutans là chủng vi khuẩn có khả năng gây sâu răng. Thông thường, vi khuẩn tồn tại trong khoang miệng với số lượng hạn chế. Nhưng khi có carbohydrate trong tinh bột và đường, vi khuẩn sẽ xâm nhập vào mảng bám, sau đó chuyển hóa carbohydrate thành axit.
Axit do vi khuẩn bài tiết sẽ làm giảm độ pH khoang miệng trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên nếu không làm sạch mảng bám và cao răng sớm, vi khuẩn sẽ sản sinh axit liên tục dẫn đến hòa tan các mô cứng của men răng và ngà răng. Theo thời gian, số lượng mô cứng của răng bị hòa tan nhiều dần lên gây hình thành các lỗ sâu.
2. Nguyên nhân, yếu tố nguy cơ
Có thể thấy, cơ chế bệnh sinh của sâu răng luôn có sự hiện diện của vi khuẩn Streptococcus mutans và carbohydrate trong thức ăn. Tuy nhiên, hai yếu tố này không thể gây sâu răng nếu không có những nguyên nhân và yếu tố thuận lợi.
Các nguyên nhân, yếu tố gây sâu răng mặt trong và mặt ngoài:
- Thói quen vệ sinh răng miệng kém: Vệ sinh răng miệng kém là nguyên nhân gây sâu răng thường gặp. Tình trạng này khiến cho thức ăn thừa và mảng bám tích tụ nhiều ở mặt răng, tạo điều kiện cho Streptococcus mutans phát triển mạnh gây hòa tan các mô cứng ở men răng và ngà răng.
- Giảm tiết nước bọt: Nước bọt có vai trò quan trọng đối với sức khỏe răng miệng, đặc biệt là có hiệu quả phòng ngừa sâu răng nhờ tác dụng tái khoáng men răng và trung hòa axit từ vi khuẩn. Do đó khi bị giảm tiết nước bọt kéo dài, mặt trong và mặt ngoài của răng có thể hình thành các lỗ sâu. Khô miệng có thể xảy ra do thói quen hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, tuổi tác cao, ảnh hưởng của các bệnh toàn thân,…
- Chế độ ăn nhiều đường: Như đã đề cập, carbohydrate trong đường là nguồn dinh dưỡng ưa thích của vi khuẩn có hại trong khoang miệng. Ăn quá nhiều đường khiến cho vi khuẩn phát triển mạnh và bài tiết nhiều axit. Lượng axit lớn sẽ gây hòa tan các mô cứng ở men răng và ngà răng.
- Các yếu tố khác: Ngoài những nguyên nhân trên, sâu răng mặt trong và mặt ngoài có thể xảy ra do những yếu tố khác như ảnh hưởng của bệnh thiểu sản men răng, mòn men răng, thiếu fluor, hệ miễn dịch suy giảm, men răng mỏng bẩm sinh do di truyền,…
Mặt trong, mặt ngoài của răng bị sâu có nguy hiểm không?
Sâu răng là bệnh nha khoa có tiến triển chậm và kéo dài. Chính vì có tiến triển khá chậm nên nếu chủ động khám và điều trị sớm, bạn có thể kiểm soát bệnh sâu răng và hạn chế được những ảnh hưởng, biến chứng nặng nề.
Sâu răng mặt trong, mặt ngoài có mức độ nhẹ và thường không đáng lo ngại. Sau khi điều trị và chăm sóc đúng cách, tình trạng sẽ nhanh chóng được cải thiện sau một thời gian ngắn. Tuy nhiên nếu chủ quan, lỗ sâu có thể tiến triển nặng dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề như:
- Sâu răng mặt ngoài ảnh hưởng đến nhiều thẩm mỹ, nhất là khi xảy ra ở răng cửa và răng nanh
- Sâu răng không được điều trị có thể gây ê buốt và đau nhức nhiều khi ăn uống, sinh hoạt
- Cơn đau có thể bùng phát vào ban đêm làm gián đoạn giấc ngủ và ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe tổng thể
- Sâu răng không được xử lý sớm còn làm tăng nguy cơ bị viêm tủy răng, viêm nha chu, viêm nướu răng, hôi miệng,…
Sâu răng không phải là bệnh lý quá nghiêm trọng. Tuy nhiên nếu không được điều trị sớm và đúng cách, hiện tượng hủy khoáng sẽ tiếp tục phát triển đến khi gây tổn thương ngà răng và tủy răng nghiêm trọng.
Cách xử lý sâu răng mặt ngoài, mặt trong
Sâu răng mặt trong, mặt ngoài có thể được kiểm soát nếu điều trị đúng cách. Tùy theo mức độ tổn thương của răng, bác sĩ sẽ xem xét các phương pháp xử lý sau:
1. Vệ sinh răng miệng đúng cách
Sự tích tụ mảng bám và cao răng là khởi nguồn của rất nhiều bệnh lý nha khoa, bao gồm cả sâu răng mặt trong và mặt ngoài. Do đó, vệ sinh răng miệng đúng cách là biện pháp quan trọng trong điều trị bệnh lý này.
Cách vệ sinh răng miệng giúp cải thiện tình trạng sâu răng mặt trong và mặt ngoài:
- Lựa chọn bàn chải có kích thước phù hợp, lông chải mềm và mảnh để thuận tiện cho việc làm sạch. Bên cạnh đó, cần thay bàn chải định kỳ 2 – 3 tháng/ lần để tránh tích tụ vi khuẩn ở mặt chải.
- Chải răng nhẹ nhàng theo chiều dọc thay vì chiều ngang. Khi chải răng, nên dùng lực vừa phải, đồng thời cần làm sạch từ mặt ngoài, mặt nhai và mặt trong của răng. Đặc biệt chú ý làm sạch các răng hàm vì đây là những vị trí khuất, mặt nhai nhiều rãnh kẽ nên khó làm sạch hơn bình thường.
- Chải răng không thể làm sạch thức ăn thừa bên trong kẽ. Vì vậy, bạn nên dùng thêm chỉ tơ nha khoa để loại bỏ thức ăn thừa và mảng bám tích tụ giữa các kẽ răng.
- Sử dụng nước muối pha loãng hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn có hại bên trong khoang miệng. Ngoài hiệu quả làm sạch, một số sản phẩm súc miệng còn được bổ sung fluor có tác dụng ngăn ngừa sâu răng và tăng độ chắc của lớp men bảo vệ răng.
- Với trẻ nhỏ chưa thể chải răng, phụ huynh nên dùng khăn vải mềm để lau nhẹ mô nướu và răng cho bé. Biện pháp này có thể làm sạch mảng bám và thức ăn thừa, qua đó hạn chế sự phát triển quá mức của các chủng vi khuẩn có hại.
Bên cạnh hiệu quả kiểm soát sâu răng, vệ sinh răng miệng đúng cách còn giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng và phòng ngừa các bệnh nha khoa hiệu quả.
2. Trám răng
Tương tự như sâu răng mặt nhai, sâu răng mặt trong và mặt ngoài thường được chỉ định trám răng trong hầu hết các trường hợp. Trám răng là thủ thuật nha khoa đơn giản sử dụng vật liệu chuyên dụng để hàn trám các hố rãnh. Phương pháp này thường được áp dụng trong điều trị sâu răng, phục hình trong trường hợp răng sứt, mẻ và nứt nhẹ.
Đối với sâu răng mặt ngoài và mặt ngoài, trám răng được chỉ định khi sâu răng đã hình thành các đốm và lỗ sâu. Để ngăn vi khuẩn tiếp tục phát triển, bác sĩ sẽ nạo bỏ phần men và ngà bị sâu, sau đó sát khuẩn và làm khô trước khi trám bít bằng vật liệu chuyên dụng.
Trám răng là phương pháp khá đơn giản và có thời gian thực hiện khá nhanh chóng. Sau khi thực hiện, răng thường có hiện tượng đau nhức và ê buốt nhẹ. Nếu nhận thấy các triệu chứng bất thường như răng đau nhiều, lợi chảy máu, rỉ dịch và mủ, bạn nên thông báo ngay với bác sĩ để được thăm khám và xử trí kịp thời.
3. Điều trị nội nha
Điều trị nội nha (lấy tủy răng) là phương pháp được chỉ định trong trường hợp sâu răng mặt ngoài và mặt trong đã gây biến chứng viêm tủy răng. Tủy răng là cơ quan nằm sâu bên trong răng và có mối liên hệ với nhiều cơ quan lân cận. Nếu không xử trí kịp thời, vi khuẩn có thể đi qua lỗ chóp răng (chân răng), sau đó di chuyển và gây viêm nhiễm nhiều cơ quan khác.
Lấy tủy răng được thực hiện bằng cách bộc lộ tủy, sau đó dùng trâm máy/ trâm tay để loại bỏ phần tủy bị viêm nhiễm. Cấu trúc tủy răng tương đối phức tạp nên đòi hỏi bác sĩ thực hiện phải có tay nghề cao và nhiều năm kinh nghiệm. Sau khi toàn bộ tủy răng được làm sạch, bác sĩ sẽ dùng dung dịch sát khuẩn để vô khuẩn trước khi trám bít lại.
Sau khi phần tủy viêm nhiễm bị loại bỏ, cảm giác đau nhức và ê buốt răng sẽ thuyên giảm hoàn toàn. Tuy nhiên, tủy răng là cơ quan nuôi dưỡng ngà răng nên khi răng bị lấy tủy thường có tuổi thọ ngắn (khoảng 10 – 15 năm nếu chăm sóc đúng cách). Để kéo dài tuổi thọ của răng, bạn nên xem xét bọc răng sứ nếu bác sĩ đề nghị.
4. Nhổ bỏ răng
Đa phần các trường hợp sâu răng mặt ngoài và mặt trong đều được kiểm soát bằng hàn trám răng, lấy tủy răng và vệ sinh răng miệng đúng cách. Tuy nhiên trong trường hợp sâu răng tiến triển gây hư hại chân răng nghiêm trọng, bác sĩ sẽ xem xét nhổ bỏ răng.
Với hệ răng sữa, nhổ bỏ răng không ảnh hưởng nhiều đến cấu trúc răng hàm vì răng vĩnh viễn sẽ mọc thay thế trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên đối với răng vĩnh viễn, việc nhổ bỏ đồng nghĩa với việc răng mất hoàn toàn chức năng vốn có. Hơn nữa, sau một thời gian mất răng, vùng xương ổ răng bên dưới sẽ bị tiêu hủy dần.
Vì vậy, nhổ bỏ răng chỉ được cân nhắc khi răng bị hư hại quá nặng và không có khả năng hồi phục. Sau khi răng bị nhổ bỏ, bác sĩ sẽ chỉ định cấy ghép Implant để ngăn hiện tượng tiêu xương răng, đồng thời phục hồi hình dáng và chức năng của răng. Tuy nhiên, kỹ thuật cấy ghép Implant có chi phí khá cao nên không phải trường hợp nào cũng có khả năng chi trả. Do đó, bạn nên điều trị sớm để tránh gây hao tốn tài chính trong quá trình chữa trị
5. Các biện pháp hỗ trợ
Ngoài các phương pháp y tế được bác sĩ chỉ định, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ. Các biện pháp này có thể giảm phần nào cơn đau cùng với cảm giác ê buốt do sâu răng mặt trong và mặt ngoài gây ra.
Các biện pháp cải thiện tình trạng sâu răng mặt trong, mặt ngoài:
- Ngậm nước muối ấm: Sâu răng mặt trong, mặt ngoài có thể gây sưng lợi và ê buốt sau khi ăn uống. Để giảm nhanh các triệu chứng này, bạn có thể dùng nước muối ấm pha loãng và ngậm từ 2 – 3 phút. Với đặc tính tiêu viêm và kháng khuẩn, nước muối ấm có thể làm dịu các triệu chứng do sâu răng gây ra.
- Súc miệng với tinh dầu đinh hương: Tinh dầu đinh hương có tác dụng kháng khuẩn mạnh nhờ thành phần chứa hơn 70% hoạt chất Eugenol. Hoạt chất Eugenol còn có tác dụng gây tê và giảm đau nhức. Khi răng sâu bị đau buốt, bạn nên dùng ¼ thìa cà phê tinh dầu đinh hương hòa với 50ml nước ấm dùng để ngậm và súc miệng.
- Ngậm gừng tươi: Ngậm gừng tươi là một trong những cách giảm đau nhức răng tại nhà an toàn, dễ thực hiện. Hoạt chất Gingerol trong củ gừng đã được chứng minh có tác dụng kháng viêm và giảm đau nhức. Khi ngậm gừng tươi, tinh chất trong thảo dược này sẽ thẩm thấu vào phần răng và mô lợi giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại. Qua đó cải thiện tình trạng răng đau nhức, mô lợi sưng viêm và chảy máu.
Các biện pháp hỗ trợ có hiệu quả giảm đau nhức và ê buốt răng đáng kể. Tuy nhiên, các biện pháp này chủ yếu tận dụng nguyên liệu tự nhiên nên có thể không mang lại hiệu quả ở một số trường hợp. Nếu cần thiết, bạn nên trao đổi với bác sĩ để được chỉ định thuốc giảm đau và kháng viêm.
>>>> Xem thêm: Xịt chống sâu răng cho bé
Phòng ngừa sâu răng mặt trong, mặt ngoài
Sâu răng là bệnh nha khoa có khả năng tái phát cao. Vì vậy sau khi tình trạng được cải thiện, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
Các biện pháp phòng ngừa sâu răng mặt trong, mặt ngoài:
- Giữ vệ sinh răng miệng là biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất. Để đảm bảo răng miệng được làm sạch hoàn toàn, cần kết hợp chải răng 2 – 3 lần/ ngày, dùng chỉ nha khoa và súc miệng thường xuyên.
- Bên cạnh các biện pháp làm sạch răng miệng tại nhà, cần lấy cao răng định kỳ 1 – 2 lần/ năm để phòng ngừa sâu răng và các bệnh nha khoa khác.
- Sâu răng mặt trong, mặt ngoài xảy ra chủ yếu ở người có chế độ ăn nhiều đường. Vì vậy bên cạnh vệ sinh răng miệng đúng cách, cần hạn chế lượng đường trong chế độ ăn. Nếu yêu thích đồ ngọt, bạn có thể dùng các loại thực phẩm có vị ngọt tự nhiên thay vì dùng các sản phẩm bánh kẹo chứa đường hóa học.
- Uống nhiều nước để ổn định lượng nước bọt bên trong khoang miệng. Nếu đang sử dụng các loại thuốc gây khô miệng, nên cân nhắc dùng thêm nước bọt nhân tạo để tránh sâu răng.
- Bổ sung đầy đủ vi chất dinh dưỡng cần thiết để cải thiện sức khỏe răng miệng. Ngoài ra, nên dùng thêm các kem đánh răng và nước súc miệng chứa fluor để cải thiện độ cứng chắc của men răng.
- Nguy cơ bị sâu răng mặt trong, mặt ngoài thường cao hơn ở người có hệ miễn dịch kém. Trong trường hợp này, bạn nên kết hợp với lối sống khoa học và lành mạnh để nâng cao sức khỏe.
- Tương tự như các cơ quan khác của cơ thể, bạn cũng cần khám răng miệng định kỳ 1 – 2 lần/ năm. Hầu hết các bệnh lý nha khoa đều có tiến triển chậm và triệu chứng khá mờ nhạt ở giai đoạn đầu. Vì vậy, khám nha khoa định kỳ có thể giúp bác sĩ phát hiện và xử lý sớm các bệnh lý tiềm ẩn.
Sâu răng mặt trong, mặt ngoài sẽ nhanh chóng được kiểm soát nếu chăm sóc và điều trị đúng cách. Ngược lại, nếu không được khắc phục sớm, sâu răng có thể gây ra nhiều ảnh hưởng và biến chứng nặng nề. Chính vì vậy, mỗi người cần trang bị những kiến thức cần thiết để chủ động phòng ngừa và kịp thời phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm.
>>>> Đọc ngay Dấu hiệu & cách chữa tình trạng sâu răng nhẹ để đạt hiệu quả từ sớm: https://wikinhakhoa.com/sau-rang-nhe.html
Bài viết liên quan
Con Sâu Răng Có Thật Không? Thông Tin Hữu Ích Nên Biết
Sâu răng vào tủy có nguy hiểm không? Chữa trị thế nào?
Sâu răng nhẹ có tự khỏi được không?
Có nên nhổ răng sâu khi đang mang thai?
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!