Tủy răng bị thối là tình trạng mô tủy bị viêm nhiễm lâu ngày dẫn đến tình trạng hôi miệng, răng ngả màu, lung lay, giảm chức năng ăn nhai,… Tình trạng này có thể xảy ra do chấn thương, biến chứng sau khi thực hiện các thủ thuật nha khoa hoặc do các bệnh răng miệng tiến triển nặng.
Các triệu chứng nhận biết tủy răng bị thối
Tủy răng là nguồn nuôi dưỡng ngà răng và dẫn truyền cảm giác về não bộ. Nhờ cơ quan này, răng có cảm nhận được nhiệt độ và lực trong quá trình ăn uống. Khi tủy răng bị thối, răng hoàn toàn không có bất kỳ cảm giác nào do chức năng và cấu tạo đã bị phá vỡ hoàn toàn.
Tủy răng bị thối thường gây hôi miệng, mặt nhai của răng xuất hiện lỗ sâu lởm chởm có kích thước lớn
Tủy răng bị thối hay tình trạng nhiễm trùng tủy răng nặng khiến răng ngả màu và khoang miệng có mùi hôi khó chịu. Ở giai đoạn đầu, viêm nhiễm tủy răng thường gây đau nhức và ê buốt. Theo thời gian, các mô tủy bị vi khuẩn phá hủy dẫn đến tình trạng rỉ dịch có mùi hôi, men răng đổi màu, chất răng giòn, dễ lung lay và suy yếu. Cụ thể, các giai đoạn phát triển dẫn đến tình trạng tủy răng bị thối:
- Giai đoạn 1: Ban đầu răng bị sâu hoặc chấn thương răng gây sứt mẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn tấn công men răng và lớp ngà răng bên ngoài. Thân răng bắt đầu xuất hiện những lỗ nhỏ li ti có màu đen hoặc nâu đen.
- Giai đoạn 2: Nếu tình trạng trên không được phát hiện và xử lý kịp thời, vi khuẩn sẽ tiếp tục ăn sâu vào tủy răng thông qua các lỗ hổng trên thân răng. Lúc này, hệ miễn dịch sẽ bắt đầu sản sinh ra tế bào để chống lại tác nhân gây hại. Khi cơ thể không còn đủ sức đề kháng, vi khuẩn sẽ làm chết tủy răng, gây đau nhức, sưng tấy, viêm nhiễm.
- Giai đoạn 3: Lượng máu dẫn đến răng ngày càng giảm hoặc cạn kiệt khiến tủy răng bị thối, hoại tử và nhiễm trùng.
Tủy răng bị thối là tình trạng nha khoa cần được điều trị sớm để tránh các biến chứng như mất răng, áp xe chóp răng,… Ngoài ra, tủy răng đã bị hư tổn nặng cần phải được loại bỏ sớm để ngăn ngừa tình trạng vi khuẩn lây lan sang các cơ quan khỏe mạnh.
Các dấu hiệu nhận biết tủy răng bị thối:
- Gõ và chạm vào răng hầu như không có cảm giác. Răng không bị đau nhức hay ê buốt, ngay cả khi dùng thức ăn nóng, lạnh và chua.
- Nếu quan sát kỹ, bạn sẽ thấy răng có tủy bị thối thường có men răng tối màu hơn các răng lân cận. Vì không có tủy nuôi dưỡng nên răng sẽ đổi sang màu vàng nâu, xám hoặc đen tùy theo mức độ tổn thương của tủy.
- Xung quanh răng thối tủy có hiện tượng rỉ dịch hoặc mủ kèm theo mùi hôi khó chịu
- Hơi thở có mùi dai dẳng, kéo dài ngay khi vệ sinh răng miệng sạch sẽ
- Răng có dấu hiệu lung lay, gặp khó khăn trong quá trình nhai và nghiền nát thức ăn
- Tủy răng bị thối thường xảy ra ở răng có lỗ sâu lớn hoặc răng bị nứt, mẻ
Tủy răng bị thối là tình trạng viêm nhiễm tủy răng kéo dài dai dẳng và đã chuyển biến nặng. Khác với giai đoạn mới phát, tủy răng bị thối thường không gây đau nhức hay ê buốt chỉ biểu hiện qua một số dấu hiệu mờ nhạt. Do đó, bạn nên chú ý các triệu chứng bất thường của răng để kịp thời phát hiện và điều trị sớm.
Tủy răng bị thối là do đâu?
Tủy răng bị thối chính là giai đoạn tiến triển nặng của viêm tủy răng. Tình trạng này có thể xảy ra do một số nguyên nhân sau:
1. Do sâu răng tiến triển
Sâu răng là bệnh nha khoa thường gặp ở cả trẻ em và người lớn. Bệnh lý này thực chất là một dạng nhiễm khuẩn của răng, đặc trưng bởi quá trình hủy khoáng gây mất các mô cứng ở men răng và ngà răng.
Khi mới bị sâu răng, lỗ sâu chỉ xuất hiện ở lớp men. Nhưng nếu không được điều trị, lỗ sâu có thể tiến triển vào bên trong ngà răng và khoang tủy dẫn đến viêm tủy răng. Theo thời gian, vi khuẩn tấn công vào tủy gây nhiễm trùng và thối tủy.
2. Do viêm nha chu
Viêm nha chu là một trong những nguyên nhân có thể gây thối tủy răng. Bệnh lý này xảy ra khi vi khuẩn gây viêm nhiễm tổ chức nâng đỡ răng (bao gồm dây chằng nha chu, xương ổ răng, mô nướu,…). Vi khuẩn trú ngụ trong các cơ quan này có thể đi ngược vào tủy răng thông qua kẽ hở ở chân răng (chóp răng). Sau một thời gian tiến triển, vi khuẩn sẽ gây thối tủy và hoại tử tủy.
Nếu xảy ra do viêm nha chu, răng bị thối tủy thường không có lỗ sâu lớn. Thay vào đó, mô nướu xung quanh có dấu hiệu bị tụt, giảm mức độ bám dính vào thân răng. Nướu sưng đỏ, dễ chảy máu và đau nhức.
3. Một số nguyên nhân khác
Ngoài những nguyên nhân kể trên, tủy răng bị thối có thể xảy ra do các nguyên nhân khác như:
- Răng sứt, mẻ: Răng sứt, mẻ là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn xâm nhập vào ngà răng và gây viêm nhiễm tủy răng. Ngoài ra, các vết mẻ trên răng còn là yếu tố làm tăng nguy cơ bị sâu răng, áp xe chân răng và nhiều bệnh lý nha khoa khác.
- Do các thủ thuật nha khoa: Thực hiện các thủ thuật nha khoa như (mài răng, trám răng, chữa tủy,…) không đúng kỹ thuật cũng có thể gây viêm nhiễm và thối tủy răng. Trường hợp này thường xảy ra do thực hiện ở những phòng khám nha khoa kém chất lượng.
- Do ảnh hưởng của các bệnh nhiễm trùng: Ở một số ít trường hợp, thối tủy răng cũng có thể xảy ra do ảnh hưởng của các bệnh nhiễm trùng. Lúc này, vi khuẩn sẽ khu trú trong máu và di chuyển đến khoang tủy thông qua kẽ hở ở chóp răng. Tuy nhiên trên thực tế, nguyên nhân này thường không phổ biến.
- Chấn thương mạnh: Chấn thương mạnh khiến các mạch máu nuôi dưỡng tủy bị đứt gãy đột ngột. Điều này khiến mô tủy bị hoại tử hoàn toàn. Nếu không điều trị kịp thời, tủy răng có thể bị thối dẫn đến mùi hôi khó chịu trong khoang miệng.
Trên thực tế, một số trường hợp tủy răng bị thối không tìm được nguyên nhân chính xác.
Tủy răng bị thối có ảnh hưởng gì không?
Tủy răng giữ nhiều vai trò quan trọng đối với sức khỏe răng miệng. Trong đó, cơ quan này có hai chức năng chính là dẫn truyền cảm giác đến não bộ và nuôi dưỡng, tái tạo các mô của ngà răng. Khi tủy răng bị thối, mạch máu và dây thần kinh bị phá hủy hoàn toàn. Do đó, tủy răng cũng mất đi những chức năng vốn có.
Tủy răng bị thối không được điều trị sớm có thể tiến triển nặng gây mất răng vĩnh viễn
Không chỉ mất hoàn toàn chức năng, tủy răng bị thối còn có thể tiến triển nặng gây ra nhiều biến chứng như:
- Cản trở chức năng ăn nhai: Tủy răng bị thối đồng nghĩa với việc ngà răng không còn được nuôi dưỡng và tái tạo. Sau một thời gian, răng có thể bị suy yếu, lung lay và gặp khó khăn khi ăn uống. Nếu răng bị thối là các răng hàm (răng số 6, số 7 và số 8), chức năng nhai sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Áp xe chóp răng (chân răng): Tủy răng bị thối là dấu hiệu cho thấy vi khuẩn phát triển mạnh gây hư hại mạch máu và các dây thần kinh bên trong buồng tủy. Nếu không làm sạch tủy hoàn toàn, vi khuẩn sẽ đi xuống chóp răng gây viêm nhiễm và hình thành ổ áp xe tại đây. Áp xe chóp răng gây đau nhức dữ dội, lợi sưng đỏ, dễ chảy máu và tiết ra mủ có mùi hôi.
- Mất răng vĩnh viễn: Vi khuẩn bên trong khoang tủy không chỉ gây viêm nhiễm ở chân răng mà còn phá hủy chân răng và ngà răng. Về lâu dài, cấu trúc của răng có thể bị phá vỡ hoàn toàn và buộc phải nhổ bỏ.
- Tiêu xương hàm: Tủy răng bị thối dẫn đến hiện tượng nhiễm trùng hoặc áp xe răng, do đó bác sĩ bắt buộc phải tiến hành nhổ bỏ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe bệnh nhân. Sau khi nhổ răng, nếu không có kế hoạch trồng răng giả sớm sẽ dẫn đến tình trạng tiêu xương hàm. Khi đó, bạn sẽ gặp phải một số vấn đề như lão hóa sớm, da nhăn nheo, chảy xệ, khó ăn nhai,…
- Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn gây thối tủy có thể xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng đường huyết, thậm chí đe dọa đến tính mạng con người.
Tủy răng bị thối gây ra nhiều ảnh hưởng đối với sức khỏe răng miệng. Do đó, bạn không nên chủ quan trước những biểu hiện bất thường. Để giảm thiểu nguy cơ gặp phải biến chứng, nên tìm gặp bác sĩ chuyên khoa Răng hàm mặt trong thời gian sớm nhất.
Cách điều trị tủy răng bị thối
Tủy răng bị thối đều có mô tủy bị hư hại nặng, mất chức năng và không còn khả năng hồi phục. Chính vì vậy, phương pháp được ưu tiên trong trường hợp này là lấy tủy (điều trị nội nha). Tuy nhiên đối với trường hợp chân răng hư hại nặng, bác sĩ sẽ xem xét nhổ bỏ răng để phòng ngừa biến chứng.
Các biện pháp điều trị tủy răng bị thối:
1. Lấy tủy răng (điều trị nội nha)
Điều trị nội nha là giải pháp tối ưu trong trường hợp tủy răng bị thối và hoại tử tủy. Bởi lúc này, mô tủy đã bị hư hại trầm trọng và mất hoàn toàn các chức năng vốn có. Nếu không làm sạch tủy sớm, vi khuẩn có trong buồng tủy sẽ tiếp tục phát triển gây tổn thương ngà răng, chóp răng và các cơ quan kế cận.
Lấy tủy răng là kỹ thuật nha khoa phức tạp nên đòi hỏi cao về máy móc, thiết bị và tay nghề của bác sĩ. Để giảm thiểu rủi ro và tác dụng phụ khi thực hiện kỹ thuật này, bạn nên lựa chọn cơ sở uy tín và đáng tin cậy.
Phương pháp được áp dụng phổ biến trong điều trị thối tủy răng là lấy tủy (điều trị nội nha)
Quy trình lấy tủy răng trong điều trị tủy răng bị thối:
Bước 1: Khám và chụp X-Quang để đánh giá mức độ viêm nhiễm của khoang tủy. Ngoài ra, hình ảnh từ X-Quang còn giúp bác sĩ xác định số lượng ống tủy ở răng bị tổn thương để dễ dàng lên phác đồ điều trị phù hợp.
Bước 2: Sau khi khám răng miệng, bác sĩ sẽ lấy cao răng (nếu cần), vệ sinh răng miệng và gây tê để giảm đau trước khi chữa tủy. Với trường hợp răng bị chết tủy, bác sĩ sẽ bỏ qua bước gây tê vì lúc này, răng hoàn toàn không cảm nhận được cảm giác khó chịu, đau nhức và ê buốt. Nếu bị dị ứng thuốc tê, bác sĩ sẽ đặt thuốc diệt tủy răng và hẹn lấy tủy sau 3 – 5 ngày.
Bước 3: Đặt đê cao su để cách ly răng cần điều trị, sau đó sử dụng dụng cụ mở khoang tủy và làm sạch mô tủy bị viêm nhiễm. Quá trình làm sạch tủy cần phải thực hiện nhiều lần để đảm bảo tủy được loại bỏ hoàn toàn, tránh tình trạng sót tủy khiến vi khuẩn phát triển gây tái phát viêm nhiễm tủy và áp xe chân răng.
Bước 4: Sau khi làm sạch tủy, bác sĩ sẽ sát trùng và làm khô buồng tủy trước khi trám bít. Kế tiếp, dùng vật liệu gutta percha để trám kín buồng tủy ngăn không cho vi khuẩn xâm nhập vào. Sau đó, bác sĩ sẽ hàn trám lỗ sâu hoặc có thể phục hình bằng mão sứ.
Quy trình lấy tủy răng có thể kéo dài từ 2 – 3 lần hẹn tùy theo tình trạng của răng, số lượng ống tủy và một số vấn đề khác. Mỗi lần hẹn thường kéo dài từ 15 – 90 phút.
Sau khi lấy tủy, răng sẽ hết bị rỉ dịch và tình trạng hơi thở có mùi cũng được cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên khi không còn được nuôi dưỡng, răng sẽ dần suy yếu theo thời gian. Chính vì vậy, bác sĩ thường khuyến khích bọc mão sứ và yêu cầu tái khám mỗi 6 tháng để phát hiện, xử lý sớm nếu có các vấn đề nha khoa tiềm ẩn.
2. Nhổ răng
Tủy răng bị thối lâu ngày có thể gây hôi miệng dai dẳng, răng lung lay, khó khăn khi ăn uống và hư tổn nặng. Trong trường hợp chân răng bị phá hủy trầm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ thay vì lấy tủy. Sau khi nhổ, bạn cần phục hình răng bằng một số phương pháp như cấy ghép Implant, làm răng giả tháo lắp, bọc mão sứ,…
Nếu răng bị hư hại nặng, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ răng thay vì lấy tủy răng (điều trị nội nha)
Phòng ngừa tủy răng bị thối bằng cách nào?
Tủy răng bị thối ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe răng miệng. Dù có thể điều trị nhưng việc loại bỏ tủy sẽ khiến răng suy yếu và có tuổi thọ ngắn so với răng ở những vị trị khác trên cung hàm. Do đó sau khi điều trị, bạn nên phòng ngừa tủy răng bị thối để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
Bệnh lý này hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng một số biện pháp đơn giản như:
Khám và điều trị sớm các bệnh lý có thể gây thối tủy răng như viêm nha chu, sâu răng, viêm tủy răng có hồi phục,… Nếu chủ quan, các bệnh lý này có thể tiến triển nặng gây thối và hoại tử tủy.
Vệ sinh răng miệng bằng cách đánh răng 2 – 3 lần/ ngày, súc miệng với nước muối ấm/ dung dịch diệt khuẩn và dùng chỉ nha khoa. Khi răng miệng được làm sạch, hại khuẩn trong khoang miệng sẽ được kiểm soát và nguy cơ bị thối tủy răng cũng giảm đi đáng kể.
Đối với răng bị mẻ, sứt hoặc chấn thương, bạn nên đến nha khoa để được kiểm tra sớm. Để phòng ngừa thối tủy răng, bác sĩ sẽ hàn trám vết nứt, mẻ. Đối với răng bị chết tủy do chấn thương mạnh, bác sĩ sẽ chủ động lấy tủy và bọc răng sứ để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
Thay đổi một số thói quen làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nha khoa nói chung và thối tủy răng nói riêng như hút thuốc lá, uống rượu bia, dùng răng cắn các vật cứng, thở bằng miệng, ít uống nước,…
Nên tập thói quen khám răng miệng định kỳ 1 – 2 lần/ năm. Bởi hầu hết các bệnh nha khoa đều có triệu chứng khá mờ nhạt và khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Khám định kỳ giúp bác sĩ phát hiện và xử lý sớm các vấn đề răng miệng tiềm ẩn.
Tủy răng bị thối có thể gây hôi miệng, giảm chức năng nhai và tăng nguy cơ mất răng vĩnh viễn. Nếu nghi ngờ gặp phải tình trạng này, bạn nên sắp xếp đến nha khoa sớm để được bác sĩ thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.
Tham khảo thêm:
Tủy răng bị nhiễm trùng: Dấu hiệu nhận biết và điều trị
Sau khi lấy tủy răng có ăn được không? Nên ăn gì tốt nhất?
Viêm tủy răng hoại tử (chết tủy răng): Nguyên nhân và điều trị
Bài viết liên quan
Tủy Răng Bị Nhiễm Trùng: Dấu Hiệu Nhận Biết Và Điều Trị
Bị Viêm Tủy Răng Có Mủ Có Nguy Hiểm Không? Phải Làm Sao?
Lấy Tủy Răng Mấy Lần Hẹn Mới Xong? Thời Gian Bao Lâu?
Răng Khôn Bị Viêm Tủy Nguy Hiểm Không? Cách Chữa Trị
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!