Trong một số trường hợp, đau nhức răng có thể gây sốt. Tình trạng này gặp nhiều hơn ở trẻ em do thể trạng và hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh. Để giảm thiểu những hệ lụy và biến chứng nghiêm trọng, cần xác định nguyên nhân và can thiệp các phương pháp điều trị kịp thời.
Nhận biết tình trạng đau răng gây sốt
Đau răng (nhức răng) là tình trạng cơn đau xuất hiện bên trong răng hoặc các tổ chức bao xung quanh răng. Tình trạng này có thể gặp ở cả trẻ em và người trưởng thành do nhiều nguyên nhân, yếu tố khác nhau. Tùy theo từng trường hợp, đau răng có thể có mức độ nhẹ đến nặng.
Đau răng ít khi khởi phát đơn độc mà thường đi kèm với một số biểu hiện khác. Trong đó, sốt là triệu chứng thường xảy ra đồng thời với hiện tượng đau nhức răng. Bạn có thể nhận biết tình trạng đau răng gây sốt qua một số dấu hiệu sau:
- Răng xuất hiện cơn đau có mức độ nhẹ đến nặng, cơn đau bùng phát từng cơn hoặc kéo dài âm ỉ, dai dẳng
- Đau nhức răng có thể xảy ra tại một hoặc nhiều răng
- Răng bị đau nhức nhiều khi ăn uống, áp lực (nhai quá mạnh). Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể bùng phát vào ban đêm
- Quan sát mô nướu xung quanh răng nhận thấy nướu sưng đỏ, phù nề, viêm, đôi khi đi kèm với tình trạng chảy máu, rỉ dịch và mủ
- Đau nhức răng đi kèm với sốt nhẹ đến sốt cao, sưng hạch góc hàm, cơ thể mệt mỏi và ăn uống kém
Theo thống kê, đau răng gây sốt gặp nhiều hơn ở trẻ em. Bởi thanh thiếu niên và người lớn có thể trạng tốt, hệ miễn dịch đã phát triển hoàn chỉnh nên ít gặp phải tình trạng sốt trong thời gian đau nhức răng.
Đau răng gây sốt – Nguyên nhân do đâu?
Đau răng gây sốt gây ra không ít phiền toái khi sinh hoạt và ăn uống. Để có hướng xử lý kịp thời và đúng cách, bạn nên tìm hiểu nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Các nguyên nhân có thể gây ra tình trạng đau răng kèm sốt:
1. Do mọc răng
Mọc răng sữa, răng khôn là nguyên nhân phổ biến gây đau răng kèm sốt. Ở trẻ nhỏ trong độ tuổi mọc răng sữa, hệ miễn dịch và thể trạng còn kém nên rất dễ bị đau nhức răng, sưng nướu và sốt. Trẻ thường phản ứng với các triệu chứng này bằng cách quấy khóc và bỏ bú, chán ăn.
Ngoài ra, đau răng gây sốt còn có thể xảy ra trong thời gian mọc răng khôn. Không giống với răng ở những vị trí khác trên cung hàm, răng khôn mọc khá muộn, chân răng sâu và cứng chắc nên có thể gây đau nhức răng kèm theo sốt nhẹ và sưng hạch góc hàm. Trong trường hợp răng mọc lệch, mọc ngầm, mức độ đau nhức có thể nặng hơn bình thường.
2. Viêm lợi trùm
Viêm lợi trùm là tình trạng viêm nhiễm mô lợi bao phủ một phần hoặc toàn bộ răng đang mọc. Tình trạng này gặp chủ yếu trong thời gian mọc răng khôn (răng số 8). Vì mọc khá muộn và nằm ở cuối cung hàm nên răng khôn dễ mọc lệch, mọc ngầm. Đây là điều kiện thuận lợi để mô nướu phát triển và bao phủ một phần hoặc toàn bộ răng.
Viêm lợi trùm gây đau nhức răng nhiều, nhất là khi ăn uống. Qua sát mô nướu xung quanh nhận thấy lợi sưng viêm, đỏ tươi hoặc đỏ thẫm. Nếu không xử lý sớm, thức ăn có thể bám dính vào kẽ hở giữa răng và nướu tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây viêm nhiễm tại chỗ.
3. Viêm tủy răng cấp tính
Viêm tủy răng cấp tính là tình trạng vi khuẩn mới xâm nhập vào khoang tủy. Bệnh lý này thường là biến chứng của viêm nha chu, sâu răng ăn vào tủy hoặc do sai sót trong quá trình trám răng, bọc răng sứ,… Viêm tủy răng cấp đặc trưng bởi tình trạng răng đau từng cơn hoặc đau dai dẳng, kéo dài, đau buốt và nhói vào bên trong răng.
Ngoài cơn đau, viêm tủy răng cấp còn gây sốt nhẹ và khó khăn khi ăn uống, sinh hoạt. Nếu không điều trị sớm, vi khuẩn có thể lây lan sang các cơ quan lân cận dẫn đến sốt cao, sưng hạch góc hàm và làm phát sinh nhiều hệ lụy, biến chứng nặng nề.
4. Áp xe răng
Áp xe răng là tình trạng viêm nhiễm ở chóp răng (chân răng) hoặc mô nha chu đặc trưng bởi sự xuất hiện của túi mủ (ổ áp xe). Áp xe răng gây sưng nướu, nướu nhạy cảm, dễ chảy máu, hôi miệng, đau nhức răng gây sốt nhẹ. Nếu áp xe răng xảy ra ở răng hàm còn có thể đi kèm với hiện tượng sưng hạch cổ dưới góc hàm.
5. Các bệnh nha chu
Nha chu là các tổ chức bao xung quanh răng bao gồm dây chằng nha chu, xương ổ răng, cement và mô nướu. Các bệnh lý nha chu (viêm nướu răng, viêm nha chu, viêm quanh chân răng,…) cũng có thể là nguyên nhân gây đau răng kèm sốt.
Ngoài ra, các bệnh lý này còn biểu hiện qua một số dấu hiệu như mô nướu sưng đỏ, phù nề, dễ chảy máu, răng lung lay, ê buốt, tụt lợi và hơi thở có mùi. Nếu không điều trị sớm, các bệnh nha chu có thể tiến triển nặng gây mất răng.
Đau răng gây sốt có nguy hiểm không?
Đau răng gây sốt có nguy hiểm không là mối bận tâm của nhiều người. Bởi sốt là phản ứng của cơ thể khi xảy ra hiện tượng viêm nhiễm. Do đó, nhiều người lo ngại tình trạng đau răng gây sốt là dấu hiệu cho thấy các bệnh nha khoa đã tiến triển nặng.
Trên thực tế, đau răng gây sốt là tình trạng khá phổ biến và không quá nguy hiểm. Nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách, tình trạng này có thể được kiểm soát sau một vài ngày. Tuy nhiên trong trường hợp chủ quan, các bệnh lý nha khoa có thể phát triển mãn tính và tiến triển nặng gây ra nhiều biến chứng.
Ngoài những ảnh hưởng đối với sức khỏe răng miệng, đau răng gây sốt còn tác động đến các hoạt động sinh hoạt, ăn uống và giấc ngủ. Hơn nữa, cơn đau kéo dài còn làm giảm hiệu suất học tập và ảnh hưởng nhiều đến công việc.
Cách điều trị đau răng gây sốt hiệu quả
Như đã đề cập, đau răng gây sốt có thể được kiểm soát thông qua một số biện pháp điều trị và chăm sóc. Tùy theo nguyên nhân cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp sau:
1. Sử dụng thuốc
Đau răng gây sốt là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm nhiễm đang trong giai đoạn cấp. Ở giai đoạn này, lựa chọn ưu tiên là sử dụng thuốc để giảm đau và kiểm soát viêm nhiễm. Khi tình trạng viêm thuyên giảm, bạn cần quay lại bệnh viện/ phòng khám để can thiệp các phương pháp chuyên sâu.
Các loại thuốc được sử dụng để điều trị đau răng gây sốt:
- Thuốc giảm đau, hạ sốt: Thuốc giảm đau, hạ sốt được sử dụng trong tất cả các trường hợp đau răng gây sốt. Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất là Paracetamol (Acetaminophen). Nếu dị ứng với loại thuốc này, bác sĩ có thể chỉ định dùng Ibuprofen, Aspirin để thay thế.
- Thuốc chống viêm: Đau răng gây sốt có thể đi kèm với hiện tượng sưng và phù nề lợi. Do đó ngoài thuốc giảm đau, hạ sốt, bác sĩ có thể chỉ định dùng thêm thuốc chống viêm. Hai nhóm thuốc chống viêm thường dùng là thuốc chống viêm không steroid/ NSAID (Meloxicam, Ibuprofen, Naproxen,…) và corticoid đường uống (Prednisolon, Dexamethason).
- Kháng sinh: Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định dùng kháng sinh đường uống để kiểm soát viêm nhiễm. Các bệnh viêm nhiễm răng miệng đều xảy ra do các vi khuẩn thường trú trong khoang miệng nên không thể tiêu diệt hoàn toàn. Chính vì vậy, kháng sinh thường được dùng trong 3 – 5 ngày để kiểm soát hiện tượng viêm trước khi can thiệp các thủ thuật nha khoa.
- Dung dịch súc miệng sát khuẩn: Ngoài các loại thuốc uống, các dung dịch súc miệng sát khuẩn chứa Zinc gluconate, Hydrogen peroxide, Chlorhexidine, Hexetidine,… cũng có thể được sử dụng. Các loại thuốc này được dùng 2 lần/ ngày sau khi chải răng để tiêu diệt vi khuẩn và kiểm soát phần nào hiện tượng viêm nhiễm ở mô nướu, răng.
Đối với đau răng gây sốt do mọc răng sữa và răng khôn (trường hợp mọc thẳng), tình trạng sẽ nhanh chóng được kiểm soát sau khi dùng thuốc. Với những trường hợp khác, bạn cần phải can thiệp thêm một số phương pháp điều trị khác.
2. Các thủ thuật nha khoa
Đau răng gây sốt có thể là biểu hiện của viêm tủy răng, áp xe răng, viêm lợi trùm và nhiều bệnh lý khác. Do đó sau khi sử dụng thuốc, bạn nên đến phòng khám để can thiệp các phương pháp chuyên sâu.
Tùy thuộc vào tình trạng răng miệng của từng trường hợp, bác sĩ sẽ xem xét chỉ định các phương pháp sau:
- Cắt lợi trùm: Cắt lợi trùm được áp dụng trong trường hợp đau răng gây sốt do viêm lợi trùm. Biện pháp này được thực hiện nhằm loại bỏ phần lợi bao phủ lên răng để răng mọc một cách thuận lợi. Sau khi lợi trùm được loại bỏ, tình trạng đau nhức răng sẽ được kiểm soát hoàn toàn.
- Nhổ răng khôn: Trong trường hợp răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, mọc nghiêng gây chen chúc các răng khác trên cung hàm, lựa chọn ưu tiên là nhổ bỏ răng. Răng khôn nằm ở cuối cung hàm nên không giữ nhiều chức năng quan trọng và không gây ra hiện tượng tiêu xương hàm sau khi nhổ bỏ. Hơn nữa, nhổ răng khôn mọc lệch còn ngăn ngừa các bệnh lý nha khoa như viêm nướu, viêm nha chu và sâu răng.
- Lấy tủy răng (điều trị nội nha): Điều trị nội nha được chỉ định trong trường hợp viêm tủy răng cấp. Lấy tủy răng kịp thời giúp kiểm soát nhanh tình trạng đau nhức, ê buốt, sốt, sưng hạch,… và hạn chế vi khuẩn lây lan rộng. Sau khi lấy tủy, bạn có thể bọc răng sứ để kéo dài tuổi thọ của răng.
- Dẫn lưu mủ: Áp xe răng cần phải được dẫn lưu mủ kịp thời để tránh hiện tượng vỡ túi mủ. Tùy theo vị trí của ổ mủ, bác sĩ sẽ thực hiện đường rạch phù hợp và dùng nước ấm bơm rửa nhiều lần để làm sạch mủ. Sau đó, xác định nguyên nhân gây áp xe nhằm điều trị bệnh dứt điểm.
- Cạo vôi răng: Vôi răng tích tụ nhiều ở chân răng là yếu tố thuận lợi dẫn đến nhiều bệnh lý như sâu răng, viêm nướu răng, viêm nha chu, viêm quanh chân răng,… Trong trường hợp răng tích tụ nhiều vôi răng, bác sĩ sẽ chỉ định cạo vôi răng nhằm giúp mô nướu và các cơ quan xung quanh răng có điều kiện thuận lợi để phục hồi.
- Các phương pháp khác: Ngoài những phương pháp trên, bác sĩ cũng có thể xem xét một số biện pháp điều trị khác như xử lý mặt gốc răng, nạo túi nha chu, phẫu thuật ghép nướu, ghép xương,…
3. Vệ sinh răng miệng đúng cách
Vệ sinh răng miệng đúng cách có vai trò quan trọng trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý nha khoa. Bên cạnh sử dụng thuốc và can thiệp những phương pháp chuyên sâu, bạn cần thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh răng miệng.
Các biện pháp vệ sinh răng miệng đúng cách:
- Đánh răng 2 – 3 lần sau các bữa ăn để ngăn sự hình thành mảng bám và hạn chế sự phát triển quá mức của vi khuẩn có hại. Tuy nhiên, cần chải răng đúng cách, tránh chải răng quá mạnh và quá nhiều lần gây mòn mèn răng, tụt nướu.
- Bàn chải đánh răng là nơi tích tụ nhiều vi khuẩn có hại. Vì vậy, bạn nên thay bàn chải định kỳ 2 – 3 tháng/ lần.
- Ngoài chải răng, cần dùng thêm chỉ nha khoa và nước súc miệng 2 lần/ ngày để tăng hiệu quả làm sạch. Bởi trong khoang miệng gồm có khoảng 50 tỷ vi khuẩn nên chải răng thông thường không thể kiểm soát hoàn toàn vi khuẩn có hại.
- Sử dụng kem bôi chứa fluor để đẩy nhanh tốc độ tái khoáng và tăng độ cứng chắc cho men răng. Ngoài ra, có thể bổ sung các loại thực phẩm giàu khoáng chất để cung cấp canxi, kẽm,… cần thiết cho sức khỏe răng miệng.
Chăm sóc, phòng ngừa đau răng gây sốt tái phát
Đau răng gây sốt ít khi đe dọa đến sức khỏe. Tuy nhiên, tình trạng này ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động ăn uống, sinh hoạt, học tập và làm việc. Để đẩy nhanh tốc độ hồi phục, bạn nên kết hợp các phương pháp điều trị với chế độ chăm sóc hợp lý. Ngoài ra, chăm sóc đúng cách còn giúp phòng ngừa tình trạng tái phát.
Các biện pháp chăm sóc và phòng ngừa đau răng gây sốt:
- Thực hiện đầy đủ các biện pháp vệ sinh răng miệng như chải răng 2 – 3 lần, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng. Sau các bữa ăn nhẹ, nên súc miệng với nước sạch, dùng chỉ tơ nha chu và nhai kẹo cao su không đường.
- Uống nhiều nước và bổ sung rau xanh, trái cây để hạ sốt. Ngoài ra, nên lựa chọn các món ăn mềm, lỏng để làm giảm áp lực lên răng và mô nướu bị tổn thương.
- Nên nghỉ ngơi tại nhà từ 1 – 3 ngày để nâng đỡ thể trạng, hỗ trợ giảm sốt và đau nhức răng. Bên cạnh đó, nên đảm bảo ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya và căng thẳng quá mức.
- Ngoài sử dụng thuốc, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp giảm đau nhức răng tại nhà như chườm lạnh, ngậm nước muối pha loãng, thoa gel nha đam, súc miệng với nước lá trầu không, dùng tinh dầu đinh hương,…
- Nên lấy cao răng định kỳ 1 – 2 lần/ năm để phòng ngừa các bệnh nha khoa thường gặp. Ngoài ra, đến nha khoa thường xuyên còn giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng tiềm ẩn.
Đau răng gây sốt là tình trạng khá phổ biến ở trẻ nhỏ và người lớn. Hy vọng qua những thông tin hữu ích trong bài viết, bạn đọc có thể hiểu rõ về nguyên nhân và biết cách điều trị, chăm sóc hiệu quả. Ngoài ra, nên thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh răng miệng và tổ chức lại lối sống để phòng ngừa tình trạng tái phát.
Tham khảo thêm:
Bài viết liên quan
Bị đau răng uống thuốc giảm đau nhưng không đỡ phải làm sao?
#6 Loại Thuốc Giảm Đau Răng Hiệu Quả Nhanh Nhất và Lưu Ý
8 Loại Thuốc Giảm Đau Răng Dạng Viên Sủi Tác Dụng Nhanh Nhất
Đau Răng Có Ăn Được Rau Muống Không? Giải đáp
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!