Răng có thể bị lung lay do nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương, ảnh hưởng của quá trình mang thai, viêm nha chu, tiêu xương răng,… Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể tự thuyên giảm. Tuy nhiên nếu bắt nguồn từ các bệnh lý nha khoa, cần phải có biện pháp khắc phục sớm để bảo tồn răng và hạn chế nguy cơ mất răng vĩnh viễn.
Các mức độ lung lay răng
Răng lung lay là tình trạng chân răng trở nên lỏng lẻo do chức năng nâng đỡ của nha chu bị suy giảm (nha chu là tổ chức bao xung quanh răng bao gồm dây chằng nha chu, cement, nướu và xương hàm). Tình trạng này có thể đi kèm với cảm giác đau nhức, chảy máu chân răng, tụt lợi, ê buốt và hôi miệng.
Thông thường, chân răng được cắm sâu vào bên trong xương hàm và được bao quanh bởi nha chu tạo nên cấu trúc vô cùng chắc chắn. Nhờ vậy, răng có thể ổn định khi ăn nhai và hoàn toàn không bị lung lay hay xê dịch. Do một số nguyên nhân, răng có thể bị lung lay với 4 mức độ khác nhau:
- Độ 1: Răng lung lay nhẹ có thể cảm nhận bằng tay (dùng đầu ngón tay đẩy nhẹ răng)
- Độ 2: Răng lung lay theo chiều ngang < 1mm
- Độ 3: Răng lung lay theo chiều ngang > 1mm
- Độ 4: Răng lung lay cả theo chiều ngang và chiều dọc
Chân răng lung lay, lỏng lẻo ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn nhai. Tình trạng này làm giảm độ chắc chắn của răng trên cung hàm, từ đó gây ra cảm giác khó chịu khi ăn uống và hầu như không thể dùng các món ăn cứng, khô và dai. Nếu không có biện pháp cải thiện, chân răng có thể bị lung lay nặng dẫn đến mất răng và nhiều biến chứng nặng nề khác.
Các nguyên nhân khiến răng bị lung lay
Răng lung lay là dấu hiệu cho thấy chân răng và các cơ quan bao xung quanh (tổ chức nha chu) đang gặp phải các vấn đề bất thường. Để có biện pháp khắc phục kịp thời và hiệu quả, cần xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Dưới đây là một số nguyên nhân khiến răng bị lung lay thường gặp:
1. Viêm nha chu
Viêm nha chu là bệnh răng miệng thường gặp ở người trưởng thành. Bệnh lý này là một dạng nhiễm khuẩn mãn tính xảy ra ở toàn bộ tổ chức nha chu bao gồm nướu răng, cement, dây chằng nha chu và xương hàm. Viêm nha chu thường phát triển từ viêm nướu răng (viêm lợi) không được điều trị dứt điểm.
Hiện tượng viêm nhiễm ở nha chu chủ yếu xảy ra do các hại khuẩn bên trong khoang miệng. Thông thường, hại khuản chỉ tồn tại với số lượng hạn chế. Tuy nhiên khi cao răng tích tụ nhiều, vi khuẩn sẽ phát triển mạnh và sản sinh độc tố gây tổn thương mô nướu. Theo thời gian, số lượng vi khuẩn sẽ tăng lên và gây viêm nhiễm các cơ quan lân cận.
Viêm nha chu được xem là nguyên nhân phổ biến nhất khiến răng bị lung lay và mất răng vĩnh viễn. Như đã đề cập, nha chu là tổ chức bao xung quanh răng có vai trò bảo vệ và cố định răng trên cung hàm. Khi các cơ quan này bị viêm nhiễm, chân răng sẽ trở nên lỏng lẻo và lung lay. Nếu không có biện pháp khắc phục sớm, răng có thể bị gãy, rụng và mất hẳn chức năng ăn nhai.
2. Tiêu xương răng
Tiêu xương răng là tình trạng xương hàm bị giảm thể tích do quá trình hủy cốt bào diễn ra nhanh hơn tốc độ tạo cốt bào. Tương tự như các tế bào trong cơ thể, các mô xương hàm sẽ tiêu hủy và tái tạo liên tục. Tuy nhiên khi bị viêm nha chu, tiểu đường, loãng xương hoặc mất răng trong thời gian dài, xương hàm sẽ bị giảm thể tích do có hiện tượng tiêu biến.
Xương hàm là một trong những cơ quan nâng đỡ và bảo vệ chân răng. Khi xương hàm bị giảm thể tích, răng sẽ trở nên lỏng lẻo và lung lay. Theo thời gian, chân răng có thể rơi ra khỏi cung hàm dưới tác động của lực ăn nhai. Hiện tượng tiêu xương răng chủ yếu gặp ở người cao tuổi – đặc biệt là người đã bị mất răng và mắc các bệnh lý toàn thân.
3. Chấn thương, té ngã
Ngoài những nguyên nhân kể trên, răng cũng có thể bị lung lay do té ngã, chấn thương và va đập khi tai nạn. Tác động quá mạnh khiến cho cement và dây chằng nha chu bị tổn thương. Hậu quả là răng trở nên lung lay và đau nhức. Những trường hợp chấn thương nặng có thể bị chết tủy và mất răng vĩnh viễn.
4. Ảnh hưởng của hormone thai kỳ
Răng cũng có thể bị lung lay do ảnh hưởng của các hormone thai kỳ. Khi mang thai, cơ thể sẽ sản sinh ra nhiều loại hormone để tạo điều kiện cho thai kỳ phát triển và chuẩn bị cho quá trình sinh nở. Ngoài những lợi ích mang lại, các hormone này cũng tác động tiêu cực đến một số cơ quan trong cơ thể.
Các nghiên cứu cho thấy, sự gia tăng đột ngột của progesterone thúc đẩy tuần hoàn máu đến các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả mô nướu. Khi tuần hoàn máu tăng lên, nướu sẽ trở nên nhạy cảm, dễ bị chảy máu và lỏng lẻo. Do đó, chân răng có xu hướng lung lay, ê buốt và đau nhức khi ăn uống.
Những thay đổi trong quá trình mang thai sẽ thuyên giảm dần sau khi sinh nở. Tuy nhiên nếu không có biện pháp chăm sóc hợp lý, vi khuẩn có thể phát triển gây tổn thương răng, nướu và để lại nhiều biến chứng nặng nề.
5. Viêm tủy răng
Viêm tủy răng cũng có thể là nguyên nhân khiến răng bị lung lay và đau nhức. Tủy răng là cơ quan nằm bên trong với chức năng chính là dẫn truyền cảm giác và nuôi dưỡng ngà răng. Khi sâu răng tiến triển hoặc viêm nha chu kéo dài, tủy răng có thể bị viêm nhiễm do sự xâm nhập của vi khuẩn.
Viêm tủy răng thường gây đau nhức nhiều, răng ê buốt, nhạy cảm kèm theo sốt nhẹ và khó khăn khi ăn nhai. Nếu không điều trị sớm, vi khuẩn có thể di chuyển từ buồng tủy xuống phần chóp răng và gây áp xe răng. Ổ áp xe hình thành ngay chân răng không chỉ gây đau nhức mà còn khiến răng bị lung lay. Nếu không chích rạch mủ kịp thời, ổ áp xe có thể vỡ gây viêm nhiễm lan rộng và làm phát sinh nhiều biến chứng nặng nề khác.
6. Thay răng sữa ở trẻ em
Giai đoạn từ 6 – 10 tuổi là thời kỳ trẻ thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn. Răng sữa được mọc trong những năm đầu đời nên có cấu tạo yếu, men răng mỏng và dễ tổn thương. Do đó sau một thời gian, chân răng sữa sẽ bị tiêu biến, rụng để chuẩn bị cho quá trình mọc răng vĩnh viễn.
Răng lung lay là dấu hiệu rõ rệt nhất của quá trình thay răng sữa. Vì vậy nếu trẻ gặp phải triệu chứng này, phụ huynh nên cho trẻ đến nha khoa để nhổ răng. Hạn chế tự ý nhổ răng tại nhà bằng tay hoặc chỉ. Việc nhổ răng không đúng cách có thể gây tổn thương mầm răng bên dưới dẫn đến tình trạng răng mọc lệch, chen chúc và thậm chí là không mọc răng vĩnh viễn.
Răng lung lay có ảnh hưởng gì không?
Răng lung lay là tình trạng khá phổ biến ở trẻ em trong độ tuổi thay răng và phụ nữ mang thai. Trong những trường hợp này, hiện tượng răng bị lung lay hầu như không ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà chỉ gây khó khăn trong quá trình ăn nhai. Sau một thời gian ngắn, tình trạng sẽ nhanh chóng được cải thiện mà không cần can thiệp điều trị.
Ngược lại, nếu răng lung lay do viêm nha chu, viêm tủy răng và tiêu xương hàm, tình trạng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn khi không được thăm khám và điều trị sớm. Ban đầu, tình trạng này chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai. Tuy nhiên về sau, răng bị lung lay nặng và gần như không thể ăn nhai như bình thường. Một số trường hợp còn có thể bị mất răng vĩnh viễn nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời.
Các biện pháp khắc phục răng bị lung lay
Răng bị lung lay có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dù bắt nguồn từ bất cứ nguyên nhân nào, tình trạng này cũng đều ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai và sức khỏe răng miệng. Ở một số trường hợp, hiện tượng lung lay có thể nghiêm trọng dần theo thời gian và có nguy cơ mất răng vĩnh viễn.
Tùy theo mức độ lung lay của răng và nguyên nhân cụ thể, bác sĩ sẽ cân nhắc các biện pháp điều trị sau:
1. Cố định răng
Trường hợp răng lung lay nhiều cần phải cố định răng để tránh tình trạng nghiêm trọng dần theo thời gian. Kỹ thuật này sử dụng dây thép mảnh gắn vào mặt trong của răng bằng composite. Với sự hỗ trợ của dây thép, độ chắc chắn của răng trên cung hàm sẽ được cải thiện đáng kể, tránh tình trạng răng lỏng lẻo và lung lay khi ăn nhai.
Cố định răng thường được chỉ định trong trường hợp răng lung lay do viêm nha chu hoặc do chấn thương. Kỹ thuật này chống chỉ định với những trường hợp đã bị mất răng hoặc đang bị viêm nhiễm cấp tính trong khoang miệng (cần điều trị trước khi nẹp răng bằng dây thép).
Với trường hợp chấn thương, nẹp sẽ được sử dụng trong khoảng 1 tháng vì lúc này chân răng đã bắt đầu phục hồi và ổn định. Trong trường hợp răng lung lay do viêm nha chu và các nguyên nhân khác, nẹp thường phải dùng liên tục trong 3 – 5 tháng để đảm bảo răng được ổn định hoàn toàn. Trước khi tháo nẹp, bác sĩ sẽ chụp X quang để đánh giá tình trạng của chân răng.
2. Điều trị các bệnh lý nha khoa
Có thể thấy, đa phần những trường hợp răng lung lay đều có liên quan đến các bệnh lý nha khoa. Vì vậy để ngăn hiện tượng lung lay tiến triển nặng, cần điều trị dứt điểm các vấn đề răng miệng. Sau khi các bệnh lý này đã được kiểm soát, chân răng sẽ dần hồi phục, tái tạo và ổn định trên cung hàm.
Các phương pháp điều trị được áp dụng để cải thiện tình trạng răng lung lay:
- Cạo vôi răng: Vôi răng tích tụ là điều kiện để vi khuẩn phát triển và gia tăng số lượng trong khoang miệng. Đây là nguyên nhân dẫn đến viêm nha chu, sâu răng và nhiều bệnh lý nha khoa khác. Với những trường hợp vôi răng tích tụ nhiều, bác sĩ sẽ làm sạch vôi răng để tăng độ bám dính giữa nướu và chân răng. Từ đó tăng độ chắc chắn của răng trên cung hàm và hạn chế tình trạng răng lung lay, lỏng lẻo.
- Nạo túi nha chu: Túi nha chu là túi rỗng hoặc có chứa dịch, mủ nằm giữa răng và nướu. Túi nha chu thường hình thành sau một thời gian bị viêm nha chu. Túi càng sâu thì mức độ lỏng lẻo, lung lay của răng càng tăng lên. Do đó, bác sĩ sẽ phẫu thuật nạo túi nha chu để bảo tồn răng và cải thiện tình trạng răng lung lay.
- Ghép nướu, ghép xương: Ghép nướu và ghép xương được cân nhắc trong trường hợp răng lung lay do tụt lợi và tiêu xương. Những trường hợp này sẽ được chỉ định ghép xương, ghép nướu nhằm tăng mức độ chắc chắn của răng trên cung hàm. Qua đó cải thiện tình trạng chân răng lỏng lẻo, lung lay và hỗ trợ phục hồi chức năng ăn nhai.
- Điều trị tủy răng: Trong trường hợp răng lung lay do viêm tủy răng, bác sĩ sẽ chỉ định lấy tủy để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm. Quá trình lấy tủy răng thường mất nhiều thời gian do cấu tạo tủy răng khá phức tạp và có sự khác biệt tùy theo vị trí của răng, độ tuổi và cơ địa của từng người. Sau khi điều trị tủy, bác sĩ sẽ chỉ định bọc răng sứ để bảo vệ cùi răng thật.
- Sử dụng thuốc: Răng có thể bị lung lay và đau nhức do các tình trạng viêm nhiễm cấp tính. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc uống và nước súc miệng kháng khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn. Sau đó, dựa vào từng trường hợp cụ thể để cân nhắc các biện pháp điều trị phù hợp.
Mục tiêu của các phương pháp này là kiểm soát những bệnh lý nha khoa khiến răng bị lung lay và lỏng lẻo. Nếu chân răng không thể hồi phục hoàn toàn, bác sĩ sẽ dùng nẹp để cố định răng sau khi thực hiện các biện pháp kể trên.
3. Chăm sóc răng miệng đúng cách
Chăm sóc răng miệng có vai trò quan trọng trong điều trị và kiểm soát tình trạng răng lung lay. Vì vậy bên cạnh các phương pháp y tế, bạn nên thực hiện các biện pháp chăm sóc hợp lý để cải thiện sức khỏe răng miệng.
Các biện pháp chăm sóc răng miệng giúp cải thiện tình trạng răng lung lay:
- Thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh răng miệng là cách hiệu quả nhất giúp cải thiện tình trạng răng lung lay. Ngoài chải răng, nên sử dụng thêm chỉ nha khoa và nước súc miệng kháng khuẩn.
- Dùng bàn chải có kích thước vừa phải, lông chải mềm và mảnh để thuận tiện cho việc làm sạch. Chú ý chải răng 2 – 3 lần/ ngày và thay bàn chải định kỳ 3 tháng/ lần hoặc bất cứ khi nào lông bài chải bị sờn.
- Sử dụng các loại nước súc miệng chứa fluor, kẽm để tăng cường độ chắc khỏe của men răng. Đồng thời phòng ngừa sâu răng và kiểm soát tiến triển của các bệnh nha khoa.
- Đến nha khoa 6 tháng/ lần để được lấy cao răng và sàng lọc các vấn đề răng miệng. Lấy cao răng thường xuyên là một trong những biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa và cải thiện tình trạng răng lung lay.
- Trong thời gian cố định răng bằng nẹp, nên hạn chế các thực phẩm cứng, khô và dai. Nên dùng các món ăn mềm, lỏng và bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D để tăng cường độ chắc khỏe của răng và xương hàm.
- Thay đổi các thói quen xấu như nghiến răng, hút thuốc lá, nhai cố định 1 bên hàm,…
Chăm sóc răng miệng đúng cách không chỉ cải thiện răng lung lay mà còn nâng cao độ chắc khỏe của răng, nướu và hạn chế nguy cơ mắc các bệnh nha khoa khác. Vì vậy ngay cả khi không gặp các vấn đề răng miệng, bạn vẫn có thể thực hiện các biện pháp kể trên.
Phòng ngừa răng lung lay
Răng lung lay ảnh hưởng không nhỏ đến chức năng ăn nhai và sức khỏe răng miệng. Trong một số trường hợp, tình trạng này gần như không thể cải thiện. Chính vì vậy, bạn nên chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa răng lung lay.
Các biện pháp giúp hạn chế tình trạng lung lay răng:
- Thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh răng miệng như chải răng, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng thường xuyên. Khi không thể chải răng, bạn có thể súc miệng với nước sạch và nhai kẹo cao su không đường để làm sạch thức ăn thừa và mảng bám.
- Khám răng miệng và lấy vôi răng định kỳ có thể phòng ngừa và phát hiện sớm các vấn đề răng miệng. Nếu được điều trị sớm, hầu hết các bệnh lý nha khoa đều không gây ra tình trạng răng lung lay và lỏng lẻo.
- Phụ nữ mang thai nên hạn chế dùng thực phẩm cứng, khô và nên tăng cường bổ sung các món ăn giàu vitamin C, D, canxi để hạn chế tình trạng chảy máu chân răng và răng lung lay.
- Thăm khám và điều trị sớm ngay khi nhận thấy các triệu chứng bất thường như răng đau nhức, ê buốt, nướu sưng, chảy máu, hôi miệng,…
- Trong trường hợp bị mất răng, nên phục hình bằng kỹ thuật cấy ghép Implant để phòng ngừa tiêu xương hàm dẫn đến răng lung lay và lệch khớp cắn.
- Xây dựng lối sống khoa học để nâng cao sức khỏe. Khi sức đề kháng được cải thiện, nguy cơ mắc các bệnh nha khoa cũng giảm đi đáng kể. Ngoài ra, bạn cũng cần thay đổi những thói quen ảnh hưởng xấu đến sức khỏe răng miệng (uống rượu bia, hút thuốc lá, nghiến răng, dùng răng cắn, cạy vật cứng,…).
Răng bị lung lay là hiện tượng thông thường xảy ra trong quá trình mang thai hoặc khi chuẩn bị thay răng. Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nha khoa nghiêm trọng. Chính vì vậy, bạn nên chủ động tìm gặp bác sĩ nếu nhận thấy chân răng trở nên yếu, lung lay và lỏng lẻo.
Tham khảo thêm:
Bài viết liên quan
U men xương hàm: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Chụp X quang răng có hại gì không? Giá bao nhiêu?
Vì sao cần chụp X quang răng khôn? Khi nào nên chụp?
Phẫu thuật hàm hô có nguy hiểm không? Gây biến chứng gì?
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!