Viêm lợi, sâu răng, viêm nha chu, răng nhạy cảm,… là các bệnh về răng miệng thường gặp. Không chỉ gây phiền toái khi ăn uống, các bệnh lý này còn ảnh hưởng đến quá trình sinh hoạt, làm việc và thậm chí có thể gây sụt cân, ăn uống kém nếu không được điều trị sớm.
Các bệnh lý về răng miệng thường gặp ở trẻ em và người lớn
Người Việt rất ít khi chú trọng việc chăm sóc sức khỏe răng miệng. Theo thống kê, chỉ có khoảng 25% dân số có thói quen lấy cao răng và khám nha khoa định kỳ nên khó tránh khỏi nguy cơ mắc các bệnh lý về răng miệng. Theo thống kê của Viện Răng Hàm Trung Ương, khoảng 90% dân số Việt Nam có các vấn đề nha khoa.
Khác với suy nghĩ của nhiều người, các bệnh răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn gây ra nhiều phiền toái khi sinh hoạt và giao tiếp. Bệnh kéo dài còn khiến sức khỏe suy giảm do ăn uống kém, gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa do thức ăn không được nghiền nát kỹ,…
Thậm chí, những trường hợp bị viêm nhiễm răng miệng nặng sẽ phải đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng như viêm tấy sàn miệng, viêm cầu thận, gia tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường (do hiện tượng kháng insulin), các bệnh tim mạch (do nguy cơ hình thành huyết khối),… Ở phụ nữ mang thai, các bệnh lý răng miệng còn là yếu tố gián tiếp gia tăng các biến chứng thai kỳ.
Không hiểu rõ về tác hại, ảnh hưởng của các bệnh lý răng miệng chính là nguyên nhân dẫn đến tình vệ sinh răng miệng kém và chủ quan trước những biểu hiện bất thường. Ngoài chức năng sinh lý, răng còn giữ vai trò thẩm mỹ và mang đến sự tự tin, thoải mái khi giao tiếp. Do đó, mỗi người cần phải trang bị cho bản thân những hiểu biết về các bệnh răng miệng thường gặp.
Dưới đây là 13 bệnh lý về răng miệng thường gặp ở trẻ em và người lớn:
1. Viêm lợi (viêm nướu răng)
Viêm lợi (viêm nướu răng) là bệnh nha khoa phổ biến nhất. Theo thống kê, mỗi người sẽ bị viêm lợi ít nhất 1 lần trong đời. Bệnh lý này xảy ra khi lợi – mô mềm bao bọc xung quanh răng bị sưng viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương, nhiệt độ nóng, kích ứng với các sản phẩm chăm sóc răng miệng và thường gặp nhất là do sự tích tụ của cao răng.
Cao răng hình thành do mảng bám không được làm sạch và bị khoáng hóa dần theo thời gian. Cao răng tích tụ nhiều khiến cho nướu bị kích thích, trở nên sưng, đỏ, nhạy cảm và dễ bị chảy máu. Ngoài ra, vi khuẩn trú ngụ bên trong cao răng cũng tiết ra độc tố gây sưng viêm mô lợi.
Viêm lợi là bệnh răng miệng rất phổ biến và dễ điều trị. Sau khi cạo vôi răng và thực hiện đầy đủ các biện pháp vệ sinh răng miệng, nướu sẽ giảm sưng và chảy máu chỉ trong một thời gian ngắn. Ngược lại, viêm lợi kéo dài chính là nguyên nhân gây viêm quanh thân răng, tụt lợi, chảy máu chân răng và viêm nha chu.
2. Sâu răng – Bệnh răng miệng thường gặp ở trẻ em và người lớn
Bên cạnh viêm lợi, sâu răng cũng là bệnh răng miệng thường gặp ở cả trẻ em và người lớn. Sâu răng thực chất là tình trạng răng bị nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn Streptococcus mutans cùng với một số vi khuẩn có hại thường trú trong khoang miệng.
Ở điều kiện thông thường, các vi khuẩn này tồn tại với số lượng hạn chế nên không gây ra bất cứ vấn đề nào. Tuy nhiên khi răng miệng không được vệ sinh đúng cách, mảng bám và cao răng hình thành sẽ thúc đẩy hại khuẩn phát triển. Lượng axit do vi khuẩn bài tiết sẽ gây hòa tan mô cứng của men răng, ngà răng và kết quả là răng xuất hiện các lỗ sâu.
Không giống với các cơ quan khác trong cơ thể, men răng không có tế bào sống nên tổn thương ở răng đều không thể phục hồi. Với sâu răng, giải pháp duy nhất là làm sạch lỗ sâu và trám bít lại bằng vật liệu nhân tạo. Những trường hợp nặng hơn sẽ được lấy tủy, trám bít khoang tủy và bọc sứ để bảo vệ răng.
Sâu răng có tiến triển rất chậm vì quá trình hòa tan khoáng chất mất khá nhiều thời gian. Do đó nếu phát hiện sớm, sâu răng ít ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Ngược lại trong trường hợp chủ quan, lỗ sâu sẽ phát triển lớn dần và đi vào bên trong ngà răng, tủy răng. Khi men răng bị phá vỡ, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào bên trong gây ra hàng loạt các vấn đề như viêm tủy răng, áp xe răng, chết tủy, áp xe vòm miệng, viêm mô tế bào lan tỏa, viêm tấy lan rộng sàn miệng,…
3. Viêm nha chu
Viêm nha chu là tình trạng nhiễm khuẩn mãn tính xảy ra ở nha chu (các cơ quan nâng đỡ răng bao gồm nướu, dây chằng nha chu, cement và xương ổ răng). Thông thường, viêm nha chu sẽ phát triển nếu viêm lợi không được điều trị sớm. Hiện tượng viêm nhiễm ở nha chu thường do các vi khuẩn có hại thường trú trong khoang miệng gây ra.
Viêm nha chu không thể điều trị dứt điểm nhưng có thể kiểm soát thông qua một số biện pháp. Nếu không can thiệp, các cơ quan nâng đỡ răng sẽ bị hư hại dần khiến răng lỏng lẻo, lung lay và gặp nhiều khó khăn khi ăn nhai. Về lâu dài, răng có thể bị gãy, rụng. Thống kê cho thấy, viêm nha chu là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất răng ở người trung niên và cao tuổi.
Mặc dù là bệnh lý răng miệng có mức độ nặng nhưng viêm nha chu lại không có triệu chứng hoặc có triệu chứng mờ nhạt. Chỉ khi các cơ quan nâng đỡ răng bị tổn thương đáng kể mới phát sinh một số triệu chứng như chảy máu chân răng, tụt lợi dẫn đến ê buốt, răng lung lay và khó khăn khi ăn nhai.
Ở giai đoạn này, khoảng cách giữa các răng sẽ tăng dần do hiện tượng tụt lợi. Khi ấn vào lợi có thể thấy dịch hoặc mủ chảy ra có mùi hôi. Dù không có triệu chứng rõ ràng nhưng nếu có thói quen khám răng miệng định kỳ, bác sĩ sẽ dễ dàng phát hiện và điều trị sớm viêm nha chu từ giai đoạn đầu.
4. Viêm tủy răng
Viêm tủy răng là bệnh nha khoa ít gặp so với sâu răng và viêm lợi. Bởi tủy răng thường được ngà răng và men răng bao bọc, bảo vệ bên ngoài nên vi khuẩn hiếm có thể xâm nhập vào bên trong. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tủy răng là do sâu răng ăn vào tủy, biến chứng của viêm nha chu, chấn thương hoặc do một số sai sót khi bọc răng sứ và hàn trám răng.
Viêm tủy răng có biểu hiện khá rõ rệt ở giai đoạn đầu. Lúc này, các tế bào thần kinh bên trong khoang tủy chưa bị hoại tử nên sẽ truyền tín hiệu đau nhức, ê buốt về não bộ. Cảm giác đau do viêm tủy răng thường nặng hơn về đêm, đau âm ỉ hoặc đau nhói từng cơn. Khi chuyển sang giai đoạn viêm tủy răng mãn tính, răng hầu như không bị đau nhức hoặc chỉ bị đau nhẹ khi ăn uống.
Không giống với các bệnh răng miệng thường gặp khác, viêm tủy răng để lâu sẽ khiến cho răng mất hoàn toàn cảm giác do tủy răng đã bị hoại tử. Tuy nhiên nếu không được điều trị, vi khuẩn sẽ tiếp tục đi xuống sâu ở phần chóp răng, xương ổ răng và gây ra nhiều biến chứng.
Một số biến chứng có thể gặp phải khi bị viêm tủy răng như viêm quanh chóp chân răng, áp xe răng, viêm quanh cuống răng, viêm xương, viêm hạch, thậm chí có thể gây rụng răng. Khi điều trị viêm tủy răng, bác sĩ sẽ bắt buộc phải lấy tủy (trừ trường hợp phát hiện sớm và tủy răng còn khả năng phục hồi).
Tủy răng là cơ quan nuôi dưỡng răng và cảm nhận được nhiệt độ, vị ngọt, chua từ thức ăn. Sau khi lấy tủy răng, răng sẽ mất hoàn toàn cảm giác và sẽ trở nên giòn, suy yếu do không còn được nuôi dưỡng. Do đó, sau khoảng vài năm, răng sẽ bị ngả màu và gặp khó khăn khi ăn uống.
Thông thường, răng sau khi bị lấy tủy chỉ tồn tại được trong khoảng 15 năm. Chính vì vậy, bác sĩ sẽ chỉ định bọc răng sứ để bảo vệ răng thật bên trong và kéo dài tuổi thọ của răng.
5. Áp xe răng
Áp xe răng là tình trạng túi mủ hình thành ở nhiều bộ phận khác nhau như chóp răng (chân răng) và nha chu do răng bị nhiễm khuẩn. Bệnh lý này thường gây đau nhiều, cơn đau có mức độ từ trung bình đến nặng, đau lan tỏa ra toàn bộ hàm, sau đó di chuyển đến tai và cổ.
Áp xe răng thường là biến chứng của bệnh viêm tủy răng, viêm nha chu và một số bệnh lý răng miệng khác. Ngoài ra, vệ sinh răng miệng kém, chế độ ăn nhiều đường, mắc các chứng bệnh gây suy giảm miễn dịch (tiểu đường, nhiễm HIV/ AIDS, lupus ban đỏ,…) cũng là yếu tố gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Áp xe răng là bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không kịp thời điều trị. Các biến chứng có thể gặp phải bao gồm viêm tấy lan rộng sàn miệng, áp xe má, áp xe ngoài mặt, viêm mô tế bào,…
Trong trường hợp áp xe cấp, bác sĩ chỉ tiến hành chích rạch áp xe và chỉ định dùng kháng sinh, thuốc giảm đau. Còn với áp xe răng mãn tính, điều trị sẽ được thực hiện nhằm cải thiện nguyên nhân bao gồm các phương pháp như lấy vôi răng, xử lý mặt gốc răng và lấy tủy răng. Những trường hợp áp xe răng nặng không thể điều trị bảo tồn có thể phải nhổ bỏ răng để tránh biến chứng.
6. Răng mòn men (răng nhạy cảm)
Răng được cấu tạo từ men răng, ngà răng và tủy răng. Trong đó, men răng bao bọc ở bên ngoài có tác dụng bảo vệ và ngăn cách răng với nhiệt độ, axit từ thức ăn và vi khuẩn. Răng mòn men (răng nhạy cảm) là tình trạng men răng bị mài mòn dẫn đến hiện tượng ê buốt, khó chịu khi ăn uống – đặc biệt là đồ ăn có vị chua, quá nóng hoặc quá lạnh.
Răng nhạy cảm có thể do di truyền hoặc do mắc phải. Nguyên nhân thường gặp nhất là do thói quen chải răng quá mạnh, lạm dụng các sản phẩm tẩy trắng răng, dùng thức ăn, đồ uống chứa nhiều axit.
Ngoài ra, răng bị mòn men cũng có thể liên quan đến những nguyên nhân ít gặp hơn như ảnh hưởng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản, tuổi tác cao, nghiến răng khi ngủ, dùng răng cắn xé các vật cứng,… Đối với mòn men nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ định liệu pháp fluor và trám răng. Những trường hợp mòn men nặng hơn có thể phải bọc răng sứ để giảm mức độ nhạy cảm khi dùng thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
7. Viêm khớp thái dương hàm
Khớp thái dương hàm là khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương. Đây là khớp duy nhất có khả năng cử động ở vùng mặt. Chức năng của khớp là giúp hàm đóng – mở khi ăn uống, giao tiếp, cười, ngáp,…
Viêm khớp thái dương hàm là bệnh về răng miệng khá phổ biến. Bệnh lý này xảy ra khi khớp thái dương hàm bị rối loạn dẫn đến hiện tượng đau có chu kỳ và viêm các mô mềm bao xung quanh khớp. Theo số liệu thống kê, viêm khớp thái dương hàm có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng gặp nhiều hơn ở nữ giới trẻ tuổi và sau khi mãn kinh.
Nguyên nhân gây viêm khớp thái dương hàm có thể là do nhiễm khuẩn, răng mọc lệch, stress, há miệng quá to, thói quen nghiến răng khi ngủ, thường xuyên nhai thức ăn cứng, nhai 1 bên hàm và ảnh hưởng của tuổi tác cao. Thông thường, bệnh lý này chỉ xảy ra ở 1 bên nhưng cũng có một số trường hợp xảy ra ở cả 2 bên.
Các triệu chứng điển hình của viêm khớp thái dương hàm bao gồm đau nhức thái dương, đau đầu, đau khi ăn nhai, mệt mỏi, sưng 1 bên khớp khiến khuôn mặt trở nên mất cân đối,…
8. Răng nứt, mẻ
Răng nứt, mẻ cũng là vấn đề nha khoa thường gặp. Nguyên nhân chủ yếu do chấn thương, va đập, nhai thức ăn cứng và dùng răng cắn xé các vật cứng. Ngoài ra, việc thiếu hụt fluor và sâu răng nặng cũng là nguyên nhân khiến răng bị nứt, mẻ.
Men răng là lớp ngoài của răng có tác dụng bảo vệ ngà răng và tủy răng bên trong. Khi răng bị nứt, mẻ, răng sẽ trở nên nhạy cảm và dễ bị đau nhức, ê buốt khi dùng thức ăn quá nóng, quá lạnh, các món ăn có vị chua hoặc quá ngọt. Hơn nữa, răng bị nứt, mẻ cũng cần phải được điều trị sớm để phòng ngừa các biến chứng khác như sâu răng, viêm tủy răng, áp xe răng và thậm chí là tủy răng hoại tử (chết tủy).
9. Viêm lợi trùm
Viêm lợi trùm là một dạng viêm lợi đặc biệt chỉ xảy ra ở răng đang mọc (thường là răng khôn). Khi răng mọc, một phần lợi có thể trùm lên phía trên. Khi mầm răng nhú lên sẽ tạo ra áp lực gây kích thích lên mô lợi khiến lợi bị sưng viêm và đau nhức.
Hơn nữa, khi lợi trùm lên răng sẽ tạo ra kẽ hở. Từ đó thức ăn có thể tích tụ tạo thành mảng bám và cao răng, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn. Những trường hợp viêm lợi trùm nặng có thể bị chảy máu, dịch, mủ kèm theo hơi thở có mùi và miệng có mùi khó chịu.
Thông thường, răng khôn sẽ mọc nhiều đợt trước khi ổn định trên cung hàm. Do đó, viêm lợi trùm thường gây ra triệu chứng trong khoảng 7 – 10 ngày sau đó tự thuyên giảm. Tuy nhiên nếu không điều trị, các triệu chứng sẽ tái phát theo từng đợt gây ra nhiều phiền toái khi sinh hoạt.
Với viêm lợi trùm, phương pháp điều trị sẽ được xem xét tùy theo tình trạng của răng khôn. Nếu răng mọc thẳng, bác sĩ sẽ chỉ định cắt lợi trùm để răng có thể mọc thuận lợi, đồng thời hạn chế việc thức ăn và mảng bám tích tụ. Tuy nhiên, trong trường hợp răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, giải pháp duy nhất là nhổ răng khôn để giải quyết triệt để viêm lợi trùm và phòng ngừa các vấn đề nha khoa khác.
10. Tiêu xương hàm
Tiêu xương hàm là bệnh về răng miệng thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Thuật ngữ này đề cập đến tình trạng giảm thể tích và mật độ xương hàm do 2 nguyên nhân chính là ảnh hưởng của bệnh viêm nha chu và do mất răng lâu năm.
Khi mất răng, xương hàm sẽ không nhận được kích thích từ áp lực trong quá trình ăn nhai nên sẽ không tiếp tục tái tạo và phát triển. Ngược lại, các tế bào xương sẽ thoái hóa dần dẫn đến hiện tượng tiêu xương hàm. Hiện tượng này bắt đầu sau khi mất răng từ tháng 4 trở đi và có biểu hiện rõ rệt sau 1 – 2 năm.
Ngoài ra, tiêu xương hàm cũng có thể xảy ra do ảnh hưởng của bệnh viêm nha chu. Viêm nha chu là một dạng nhiễm trùng mãn tính tổ chức nha chu bao gồm dây chằng nha chu, cement, nướu và xương ổ răng. Nếu không được điều trị sớm, vi khuẩn sẽ đi sâu vào bên trong xương hàm gây ra hiện tượng tiêu xương.
Tiêu xương hàm hầu như không có biểu hiện trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên khi thể tích xương giảm đi đáng kể, bạn sẽ nhận thấy các biểu hiện như tụt lợi, khoảng cách giữa các răng thưa dần, răng lung lay và cuối cùng là gãy, rụng. Tiêu xương hàm hầu như không gây đau nhức và thường chỉ gây ê buốt nhẹ nên khá nhiều người có tâm thế chủ quan dẫn đến tình trạng mất răng.
11. Nhiệt miệng
Nhiệt miệng (loét áp tơ) là bệnh lý về răng miệng rất thường gặp và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh lý này vẫn chưa được biết đến. Tuy nhiên, các yếu tố như nội tiết tố thay đổi, stress, suy giảm miễn dịch, dị ứng thực phẩm, thiếu hụt vitamin, khoáng chất, tác dụng phụ của một số loại thuốc,… đã được xác định có thể gia tăng nguy cơ bị nhiệt miệng.
Nhiệt miệng là các vết loét có kích thước nhỏ, nông, bờ cao và lõm ở chính giữa. Các vết loét thường sẽ nổi đơn độc nhưng cũng có trường hợp mọc thành từng đám rải rác hoặc liền kề. Vết loét do nhiệt miệng gây ra sẽ tự thuyên giảm sau 7 – 10 ngày nhưng rất dễ tái phát.
Mặc dù là bệnh lành tính nhưng nhiệt miệng gây đau rát và khó chịu khi ăn uống. Với những trường hợp bị tái phát liên tục, sức khỏe có thể suy giảm do ăn uống kém, sụt cân và mệt mỏi.
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị nhiệt miệng dứt điểm. Tuy nhiên nếu đau nhức nhiều, có thể sử dụng một số loại thuốc và thực hiện các biện pháp chăm sóc để làm dịu vết loét và đẩy nhanh tốc độ phục hồi vết loét. Song song, cần thực hiện các biện pháp nâng cao sức đề kháng để phòng ngừa nhiệt miệng tái phát.
12. Tụt lợi hở chân răng
Tụt lợi hở chân răng là tình trạng lợi bị tụt về phía chân răng khiến cho chiều dài của răng tăng lên. Thông thường, phần chân răng sẽ được lợi bao quanh và bảo vệ nhằm giảm cảm giác ê buốt khi ăn uống và cố định giúp răng chắc chắn hơn. Tuy nhiên khi bị viêm nha chu, chải răng quá mạnh hoặc do ảnh hưởng của tuổi tác, lợi có thể bị tụt xuống dưới chân răng gây ra hiện tượng tụt lợi.
Khác với thân răng, chân răng được bao phủ bởi một lớp men răng khá mỏng nên sẽ nhạy cảm hơn với nhiệt độ và vị ngọt, chua từ thực phẩm. Do đó, tụt lợi gây ra không ít phiền toái khi ăn uống. Thậm chí, một số trường hợp tụt lợi nặng còn có thể bị ê buốt răng ngay cả khi hít thở không khí lạnh.
Nếu không thăm khám và điều trị sớm, tụt lợi có thể chuyển biến nặng khiến chân răng trở nên lỏng lẻo và lung lay. Với những trường hợp tụt lợi nhẹ, có thể cải thiện bằng cách thay đổi thói quen xấu. Tuy nhiên nếu do ảnh hưởng của bệnh viêm nha chu và tiêu xương hàm, bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp điều trị dứt điểm nguyên nhân kết hợp với ghép lợi nếu cần thiết.
13. Sai lệch khớp cắn
Sai lệch khớp cắn là một trong những bệnh lý về răng miệng rất phổ biến nhưng ít khi được chú ý. Tình trạng này xảy ra khi khớp cắn giữa hàm trên và hàm dưới không đồng nhất dẫn đến khó khăn khi ăn uống. Sai khớp cắn được chia thành 3 loại là khớp cắn sâu (răng hô, vẩu), khớp cắn ngược (răng móm hoặc hô hàm dưới) và khớp cắn hở (răng mọc chen chúc, lệch lạc).
Sai lệch khớp cắn gây khó khăn khi ăn nhai và ảnh hưởng không nhỏ đến cấu trúc khuôn mặt. Tuy nhiên vì không gây đau nên nhiều người không thăm khám và can thiệp điều trị. Về lâu dài, sai lệch khớp cắn khiến cho răng dễ bị mòn men và gia tăng nguy cơ bị rối loạn cơ năng khớp thái dương hàm do phân bổ áp lực ăn nhai không đều.
Giải pháp hiệu quả nhất đối với những trường hợp lệch khớp cắn là niềng răng (chỉnh nha). Phương pháp này mất khá nhiều thời gian nhưng có thể điều chỉnh lại khớp cắn và giúp tăng tính thẩm mỹ cho khuôn mặt, nụ cười. Với những trường hợp lệch khớp cắn nặng do cả xương hàm và răng, bác sĩ sẽ chỉ định kết hợp niềng răng và phẫu thuật chỉnh hàm mặt.
Cách phòng ngừa các bệnh lý về răng miệng thường gặp
Các bệnh về răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn gây ra nhiều phiền toái khi sinh hoạt. Thậm chí một số bệnh lý như sâu răng và lệch khớp cắn còn tác động đến ngoại hình và tính thẩm mỹ. Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng bằng một số biện pháp.
Các biện pháp phòng ngừa những bệnh lý về răng miệng:
- Thực hiện tốt những biện pháp làm sạch răng miệng là cách phòng ngừa các bệnh nha khoa hiệu quả nhất. Cần chải răng 2 – 3 lần/ ngày sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Ngoài ra, nên súc miệng 2 lần/ ngày và dùng chỉ nha 1 lần/ ngày để đảm bảo răng miệng được làm sạch hoàn toàn.
- Lưỡi là nơi vi khuẩn trú ngụ và phát triển. Tuy nhiên, rất ít người thực hiện các biện pháp vệ sinh lưỡi. Để phòng ngừa các bệnh về răng miệng thường gặp, nên dùng bàn chải lưỡi vệ sinh 1 – 2 lần/ tuần.
- Hạn chế dùng thức ăn quá cứng, khô, thức ăn chứa nhiều axit, đường và món ăn quá nóng hoặc quá lạnh. Từ đó có thể phòng ngừa nguy cơ mòn men răng, răng nứt, mẻ, nhạy cảm, tụt lợi và viêm khớp thái dương hàm.
- Hệ miễn dịch suy giảm là yếu tố dẫn đến nhiều bệnh lý về răng miệng như nhiệt miệng, sâu răng, viêm nướu, viêm khớp thái dương hàm,… Chính vì vậy ngoài những biện pháp làm sạch, cần xây dựng lối sống lành mạnh để nâng cao sức đề kháng.
- Đến nha khoa định kỳ 1 – 2 lần/ năm để cạo vôi răng và phát hiện sớm các vấn đề răng miệng.
- Trong trường hợp các vấn đề răng miệng tái phát nhiều lần, cần đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe tổng thể để phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn.
Các bệnh lý về răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, giao tiếp mà còn tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Chính vì vậy, cần thực hiện các biện pháp chăm sóc hợp lý và chủ động thăm khám ngay khi phát hiện các biểu hiện bất thường.
Tham khảo thêm:
Bài viết liên quan
Thuốc Tê Nha Khoa: Tác dụng phụ và cách làm tan nhanh nhất
Buồn Nôn Khi Đánh Răng Có Thai Không? Giải đáp nguyên nhân
Răng Mọc Lệch Vào Trong: Nguyên nhân và Biện pháp xử lý
Răng Mọc Ngầm: Dấu hiệu và Các phương pháp xử lý tốt nhất
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!