Răng lung lay đau nhức gặp chủ yếu ở người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ mang thai và người cao tuổi do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tình trạng này có thể được kiểm soát bằng các phương pháp điều trị và chăm sóc đơn giản. Tuy nhiên nếu để kéo dài, răng có thể bị tổn thương nặng dẫn đến nguy cơ phải nhổ bỏ.
Răng lung lay đau nhức – Nguyên nhân do đâu?
Hiện tượng răng lung lay đau nhức là dấu hiệu cảnh báo răng và các cơ quan nâng đỡ răng bị tổn thương. Vì vậy khi gặp phải tình trạng này, bạn không nên chủ quan bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo. Nếu không có hướng điều trị kịp thời, răng có thể bị đau nhức nhiều gây mệt mỏi, làm gián đoạn giấc ngủ, dẫn đến nhiều khó khăn khi ăn uống và sinh hoạt.
Theo thời gian, tình trạng răng đau nhức lung lay sẽ chuyển biến nặng hơn dẫn đến nguy cơ sai lệch khớp cắn và thậm chí là mất răng vĩnh viễn. Để có hướng điều trị và chăm sóc phù hợp, bạn nên xác định nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng này.
Các nguyên nhân thường gặp gây ra tình trạng răng lung lay đau nhức:
1. Bệnh viêm nướu răng (viêm lợi)
Viêm nướu răng (viêm lợi) là bệnh nha khoa thường gặp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Bệnh có triệu chứng mờ nhạt nên ít khi được chú ý và điều trị sớm. Tuy nhiên theo thời gian, mô nướu xung quanh răng có thể bị viêm nhiễm nặng dẫn đến tình trạng răng đau nhức và lung lay.
Viêm nướu xảy ra khi mảng bám, cao răng tích tụ nhiều ở chân răng tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển. Độc tố do hại khuẩn sản xuất được xem là tác nhân trực tiếp gây viêm nhiễm mô lợi. Vì vậy nếu không điều trị sớm, lượng hại khuẩn bên trong mô nướu sẽ tăng lên dẫn đến hiện tượng phù nề nặng, nướu nhạy cảm, dễ chảy máu, răng lung lay,…
Viêm nướu răng là bệnh nha khoa có mức độ nhẹ và dễ cải thiện. Nếu chăm sóc và điều trị đúng cách, bệnh có thể thuyên giảm chỉ sau 5 – 7 ngày. Ngược lại, viêm nướu răng có thể tiến triển nặng dẫn đến nhiều hệ lụy và biến chứng nghiêm trọng trong trường hợp không được khắc phục kịp thời.
2. Viêm nha chu
Viêm nha chu là giai đoạn nặng của viêm nướu răng (viêm lợi). Lúc này, vi khuẩn không chỉ khu trú trong mô nướu mà đã phát triển mạnh, xâm nhập vào dây chằng nha chu, cement và xương ổ răng. Các cơ quan này có vai trò bảo vệ chân răng và cố định răng trên cung hàm. Do đó khi bị viêm nha chu, răng thường có hiện tượng lung lay và đau nhức.
Viêm nha chu có triệu chứng mờ nhạt và rất khó phát hiện trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên nếu để kéo dài, toàn bộ tổ chức nâng đỡ răng sẽ bị hư hại, răng đau nhức, lỏng lẻo, lung lay, mô nướu sậm màu, dễ chảy máu, hôi miệng, khoảng cách giữa các răng tăng lên,…
3. Tiêu xương ổ răng
Xương ổ răng là một trong những cơ quan nâng đỡ và bảo vệ răng. Xương ổ răng được cấu tạo từ canxi, phosphate và một số khoáng chất khác. Hiện tượng tiêu xương ổ răng có thể xảy ra do mất răng lâu ngày, ảnh hưởng của bệnh viêm nha chu, loãng xương, nhiễm trùng quanh chóp răng,…
Tiêu xương ổ răng xảy ra khi các mô xương bị tiêu hủy nhanh hơn so với quá trình tái tạo. Tình trạng này khiến cho chân răng trở nên lỏng lẻo, lung lay, răng đau nhức và gặp khó khăn trong quá trình ăn uống. Nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời, răng có thể bị rụng, đồng thời gia tăng nguy cơ sụp lún hàm và gây sai lệch khớp cắn.
4. Tụt lợi hở chân răng
Tụt lợi hở chân răng cũng có thể là nguyên nhân khiến răng bị lung lay và đau nhức. Thông thường, chỉ có phần thân răng lộ ra bên ngoài còn chân răng được bao bọc bởi nướu và các cơ quan khác như cement, dây chằng nha chu và xương ổ răng. Tuy nhiên nếu chăm sóc răng miệng không đúng cách, không điều trị sớm viêm nha chu,… lợi có thể bị tụt về phía chóp răng (chân răng) dẫn đến hiện tượng lộ chân răng.
Chân răng chỉ được bao bọc bởi một lớp cement mỏng nên rất nhạy cảm với nhiệt độ, vị ngọt và chua trong các món ăn, thức uống. Do đó, tụt lợi hở chân răng thường khiến răng ê buốt và đau nhức. Ngoài ra, hiện tượng tụt lợi đồng nghĩa với việc khả năng bám dính giữa nướu và răng bị suy giảm dẫn đến tình trạng răng lung lay và lỏng lẻo – nhất là khi ăn uống.
5. Ảnh hưởng của quá trình mang thai
Răng lung lay đau nhức thường xảy ra ở người trung niên, cao tuổi và phụ nữ mang thai. Khi mang thai, các nội tiết tố trong cơ thể có sự thay đổi đột ngột. Sự thay đổi này nhằm mục đích bảo vệ và giúp bào thai phát triển thuận lợi. Tuy nhiên, rối loạn hormone khi mang thai lại khiến nướu răng trở nên nhạy cảm hơn.
Thống kê cho thấy, hơn 80% mẹ bầu gặp phải tình trạng chảy máu chân răng, răng lung lay và đau nhức trong thời gian mang thai. Nếu không có chế độ chăm sóc hợp lý, phụ nữ mang thai rất dễ gặp phải các bệnh lý nha khoa như sâu răng, viêm nướu răng, viêm nha chu, viêm tủy răng và áp xe răng.
6. Chấn thương
Chấn thương cũng là nguyên nhân gây đau nhức răng kèm lung lay. Tác động cơ học mạnh có thể khiến các cơ quan nâng đỡ răng bị tổn thương, răng trở nên lung lay và lỏng lẻo. Ngoài ra, chấn thương cũng có thể gây sưng nướu, chảy máu chân răng kèm theo hiện tượng răng đau nhức và ê buốt.
Răng đau nhức lung lay sau khi chấn thương là dấu hiệu cho thấy răng và các tổ chức nâng đỡ răng bị tổn thương. Vì vậy, bạn nên sắp xếp sớm đến phòng khám để được bác sĩ chẩn đoán và chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp. Chấn thương răng không được xử lý kịp thời có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề nha khoa như áp xe răng, viêm tủy răng,…
7. Do ảnh hưởng của tuổi tác
Tương tự như các bộ phận khác trên cơ thể, răng và các tổ chức nâng đỡ răng cũng bị lão hóa dần theo thời gian. Tuổi tác cao khiến dây chằng nha chu, cement, xương ổ răng và mô nướu suy yếu, giảm chức năng bảo vệ và nâng đỡ răng.
Hậu quả là khiến răng trở nên suy yếu, răng lỏng lẻo, đau nhức và lung lay khi ăn uống. Hơn nữa ở người cao tuổi, khoang miệng có xu hướng giảm tiết nước bọt hơn bình thường. Đây là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn phát triển gây tổn thương răng, nướu và các cơ quan lân cận.
Răng lung lay đau nhức có nên nhổ không?
Răng lung lay đau nhức là tình trạng khá phổ biến ở người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Tình trạng này ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động ăn uống và sinh hoạt. Với những trường hợp răng tổn thương nặng, cơn đau có thể tự phát vào ban đêm làm gián đoạn giấc ngủ gây mệt mỏi và uể oải vào ngay hôm sau.
Răng lung lay đau nhức có nên nhổ không là băn khoăn của nhiều người. Thực tế, nhổ răng là phương pháp cuối cùng được chỉ định trong điều trị các bệnh lý nha khoa. Bởi nhổ bỏ răng đồng nghĩa với việc răng mất hẳn chức năng sinh lý và thẩm mỹ.
Tuy nhiên, phương pháp này vẫn được xem xét chỉ định trong những trường hợp cần thiết như răng bị tổn thương nặng, chân răng bị phá hủy trầm trọng không còn khả năng hồi phục, răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, mọc chen chúc, tình trạng viêm nhiễm răng đã gây ra biến chứng viêm nhiễm lây lan,… Ngoài ra, nhổ răng cũng có thể được chỉ định khi các phương pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả.
Các biện pháp điều trị răng lung lay đau nhức
Răng lung lay đau nhức là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề bất thường. Do đó, ngay khi nhận thấy tình trạng này, bạn nên tìm gặp nha sĩ để được thăm khám và điều trị. Để xác định được nguyên nhân khiến răng đau nhức kèm lung lay, bác sĩ sẽ khám răng miệng và yêu cầu chụp X-Quang.
Dưới đây là một số phương pháp điều trị được áp dụng trong trường hợp răng lung lay đau nhức:
1. Cạo vôi răng + sử dụng thuốc
Cạo vôi răng và sử dụng thuốc được áp dụng trong hầu hết các trường hợp răng bị lung lay, đau nhức. Với những trường hợp nhẹ như viêm nướu răng, ảnh hưởng của quá trình mang thai và chấn thương nhẹ, cơn đau cùng với các triệu chứng đi kèm có thể thuyên giảm nhanh sau khi cạo vôi răng và dùng thuốc trong 3 – 5 ngày.
- Cạo vôi răng: Vôi răng tích tụ tạo môi trường thuận lợi để hại khuẩn phát triển gây tổn thương mô nướu và các cơ quan nâng đỡ răng. Ngoài ra, sự tích tụ cao răng quá mức còn tăng tốc độ hủy khoáng dẫn đến hình thành các lỗ sâu ở men răng và ngà răng. Do đó, bác sĩ sẽ tiến hành cạo vôi răng nhằm tạo điều kiện cho răng và mô nướu hồi phục hoàn toàn.
- Sử dụng thuốc: Nếu đau nhiều, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc gây tê dạng bôi, thuốc giảm đau, chống viêm, dung dịch súc miệng sát khuẩn,… Với những trường hợp nướu bị viêm nhiễm nặng, bác sĩ có thể xem xét dùng kháng sinh đường uống từ 5 – 7 ngày trước khi cạo vôi răng và can thiệp các phương pháp chuyên sâu khác.
2. Các biện pháp chuyên sâu
Ngoài cạo vôi răng và sử dụng thuốc, bạn có thể phải can thiệp thêm các phương pháp chuyên sâu như:
- Nạo túi nha chu: Túi nha chu là túi rỗng hoặc có chứa dịch, mủ nằm giữa nướu và răng. Tình trạng này gặp ở người bị viêm nha chu (giai đoạn nặng của bệnh viêm nướu răng). Nạo túi nha chu được thực hiện nhằm loại bỏ túi rỗng ở giữa nướu và răng, tạo điều kiện cho mô nướu phục hồi, bám chặt vào chân răng qua đó giảm hiện tượng răng đau nhức và lung lay rõ rệt.
- Ghép xương, ghép nướu: Ghép xương, ghép nướu được chỉ định trong trường hợp tiêu xương ổ răng và tụt lợi hở chân răng. Nướu và xương được sử dụng từ chính bệnh nhân hoặc dùng vật liệu nhân tạo. Mục tiêu của phẫu thuật ghép xương và ghép nướu là cải thiện tổ chức nha chu, tăng độ bám chắc của răng trên cung hàm, hạn chế tình trạng răng lỏng lẻo và gãy, rụng.
- Hàn trám răng: Nếu răng bị đau nhức do chấn thương, bác sĩ có thể hàn trám trong trường hợp men răng bị nứt, mẻ và vỡ. Hàn trám giúp bảo vệ răng, giảm cảm giác ê buốt và đau nhức trong quá trình ăn uống. Ngoài ra, khắc phục sớm tình trạng răng mẻ, nứt còn hạn chế nguy cơ sâu răng và nhiều bệnh lý nha khoa khác.
3. Nhổ răng
Nhổ răng là phương pháp cuối cùng trong tất cả các trường hợp bị lung lay, đau nhức răng. Răng bị nhổ bỏ đồng nghĩa với việc không còn chức năng ăn nhai, hỗ trợ phát âm và thẩm mỹ. Bên cạnh đó, nhổ răng còn có thể gây tiêu xương ổ răng nếu không trồng răng Implant sớm.
Như đã đề cập ở trên, nhổ răng có thể được xem xét cho những trường hợp sau:
- Viêm nha chu nặng khiến chân răng hư hại trầm trọng, không có khả năng hồi phục và không có đáp ứng với tất cả các phương pháp thông thường.
- Tiêu xương ổ răng chuyển biến nghiêm trọng khiến toàn bộ chân răng bị hư hại, răng lỏng lẻo gây sai lệch khớp cắn,…
- Chấn thương nặng gây hoại tử tủy tức thì, thân răng bị gãy dẫn đến lộ tủy,…
Sau khi nhổ răng, bạn nên cấy ghép Implant để tránh hiện tượng tiêu xương hàm. Các phương pháp phục hình khác như làm cầu răng sứ và mang hàm giả tháo lắp đều không thể phòng ngừa được tình trạng này do không có chân răng cắm vào xương ổ răng.
Phòng ngừa răng lung lay đau nhức hiệu quả
Răng lung lay, đau nhức có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn nhưng bạn có thể làm giảm nguy cơ gặp phải tình trạng này bằng một số biện pháp đơn giản như:
- Thực hiện đầy đủ các biện pháp vệ sinh răng miệng như chải răng 2 – 3 lần/ ngày, súc miệng với nước muối pha loãng hoặc các sản phẩm súc miệng chuyên dụng, dùng chỉ nha khoa và mặt chải lưỡi. Vệ sinh răng miệng đúng cách có thể hạn chế được các bệnh lý nha khoa, qua đó giảm nguy cơ răng đau nhức và lung lay.
- Lấy cao răng định kỳ 1 – 2 lần/ năm để phòng tránh các bệnh nha khoa. Cao răng khác với mảng bám nên không thể làm sạch bằng chải răng thông thường.
- Tăng cường bổ sung fluor thông qua kem đánh răng, nước súc miệng và gel bôi chứa khoáng chất này. Fluor đã được chứng minh có hiệu quả tăng cường sức khỏe men răng và phòng ngừa sâu răng hiệu quả.
- Bổ sung thêm canxi, vitamin D và các loại khoáng chất cần thiết bằng chế độ ăn khoa học và lành mạnh.
- Khám và điều trị sớm ngay khi nhận thấy các triệu chứng bất thường. Bởi hầu hết các vấn đề nha khoa nghiêm trọng đều bắt nguồn từ các bệnh nha khoa có mức độ nhẹ viêm nướu răng và sâu răng giai đoạn đầu (sâu men).
- Người cao tuổi, người bị tiểu đường, phụ nữ mang thai và người mắc các bệnh lý gây suy giảm miễn dịch có nguy cơ mắc các bệnh nha khoa cao hơn bình thường. Chính vì vậy, cần chú ý kết hợp vệ sinh răng miệng và các biện pháp nâng cao sức khỏe để phòng ngừa các vấn đề về răng, nướu.
Răng lung lay đau nhức là tình trạng thường gặp ở người trưởng thành. Để tránh nguy cơ phải nhổ bỏ răng, bạn nên thăm khám và điều trị sớm. Ngoài các phương pháp được đề cập trong bài viết, bác sĩ cũng có thể chỉ định thêm một số biện pháp khác tùy theo tình trạng răng miệng của từng trường hợp.
Tham khảo thêm:
Bài viết liên quan
Mọc răng khôn bị sưng mủ có nguy hiểm không?
Đau Răng Ăn Thịt Trâu Được Không? Vì Sao Nên Kiêng?
Đau răng ở người già: Nguyên nhân và cách chữa trị an toàn
Tìm Hiểu Quá Trình Lành Thương Sau Khi Nhổ Răng Khôn
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!