Răng mọc ngầm là tình trạng chân răng và thân răng nằm hoàn toàn trong xương hàm. Tình trạng này cần được điều trị sớm để phòng ngừa biến chứng và những hậu quả lâu dài. Tùy vào vị trí răng mọc ngầm và sức khỏe toàn thân, bác sĩ sẽ xem xét nhổ bỏ răng hoặc can thiệp chỉnh nha kéo răng ngầm.
Răng mọc ngầm là gì?
Răng mọc ngầm là tình trạng răng mọc ở bên trong xương hàm và không trồi lên cung hàm như các răng còn lại. Thông thường, mầm răng sẽ được hình thành bên trong xương hàm, sau đó sẽ mọc phần thân răng lên trên, phần chân răng được cắm sâu bên dưới xương hàm và được bao bọc bởi nướu răng. Tuy nhiên với răng mọc ngầm, toàn bộ thân răng và chân răng đều nằm bên dưới xương hàm.
Răng mọc ngầm có thể có hình dáng như răng bình thường nhưng đôi khi chỉ xuất hiện ở dạng nang. Lý do trực tiếp khiến răng mọc ngầm là do sự cản trở của xương ổ răng, nướu răng và các răng lân cận. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp cấu trúc răng nằm ngang sẵn nên không thể mọc lên trên như các răng bình thường.
Thực tế, răng ở bất cứ vị trí nào cũng có nguy cơ mọc ngầm. Trong đó, răng khôn (răng số 8) và răng nanh (răng số 3) là hai vị trí thường gặp nhất. Răng mọc ngầm có thể gây đau nhưng đôi khi không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, tất cả trường hợp răng mọc ngầm đều phải điều trị để tránh ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ và làm sai lệch khớp cắn.
Dấu hiệu nhận biết răng mọc ngầm
Răng mọc ngầm thường xảy ra ở răng vĩnh viễn và ít khi gặp ở trẻ trong giai đoạn răng sữa. Trong đó, trường hợp răng khôn mọc ngầm thường có triệu chứng rõ ràng hơn nhưng răng khác trên cung hàm. Phát hiện sớm răng mọc ngầm sẽ giúp hạn chế biến chứng và xử lý triệt để tình trạng này một cách nhanh chóng.
Các dấu hiệu nhận biết răng mọc ngầm:
- Răng mọc ngầm (thường là răng nanh) sẽ làm chậm thời gian mọc các răng lân cận như răng cửa bên. Răng cửa bên thường có hiện tượng mọc chậm, mọc xa hoặc mọc xiêu vẹo.
- Nếu răng mọc ngầm là răng nanh, bạn sẽ nhận thấy răng nanh sữa tồn tại khá lâu cho đến năm trẻ 13 – 15 tuổi.
- Quan sát kỹ sẽ thấy bề mặt nướu sưng đỏ ở một số vị trí. Đây là dấu hiệu cho thấy mầm răng đang phát triển ở bên dưới nhưng không thể tách nướu và mọc lên bên trên.
- Trường hợp răng khôn mọc ngầm sẽ có triệu chứng rõ ràng hơn. Biểu hiện đầu tiên là cảm giác đau nhức, khó chịu, ê buốt khi ăn uống đôi khi kèm sốt và sưng hạch góc hàm.
- Răng khôn mọc ngầm có thể chèn ép thân răng số 7 dẫn đến tình trạng răng số 6, số 7 trở nên xiêu vẹo và lệch lạc.
Thực tế, răng mọc ngầm có triệu chứng không quá rõ ràng – ngoại trừ một số trường hợp răng khôn mọc ngầm gây chèn ép lên răng số 7. Phần lớn những trường hợp phát hiện răng mọc ngầm đều do bác sĩ “vô tình” nhìn thấy thông qua hình ảnh X – quang.
Vì sao răng mọc ngầm?
Răng mọc ngầm là tình trạng khá phổ biến có thể gặp ở bất cứ vị trí nào trên cung hàm. Theo các chuyên gia Răng hàm mặt, tình trạng này có thể bắt nguồn từ những nguyên nhân sau:
- Di truyền: Những đặc điểm của răng đều có khả năng di truyền. Nếu gia đình có người bị răng mọc ngầm, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn bình thường. Ngoài ra, những vấn đề nha khoa như răng hô, móm, sai lệch khớp cắn,… cũng đều có khả năng di truyền.
- Kích thước cung hàm quá nhỏ: Kích thước cung hàm quá nhỏ là một trong những nguyên nhân khiến răng mọc ngầm. Khi không có đủ không gian, răng sẽ mọc ngầm bên dưới thay vì tách nướu để lộ thân răng như các răng khác.
- Do răng mọc muộn: Khi răng mọc muộn, xương hàm đã phát triển hoàn chỉnh và trở nên cứng chắc hơn. Do đó, mầm răng rất khó vươn lên trên, tách nướu và mọc như bình thường. Đa số răng mọc muộn đều có hiện tượng mọc nghiêng, mọc lệch và mọc ngầm do sự cản trở của xương hàm. Đây là lý do hơn 75% trường hợp răng khôn đều có hiện tượng mọc lệch.
- Do không nhổ răng sữa: Khi đến tuổi thay răng, răng sữa cần được nhổ bỏ khi có dấu hiệu lung lay. Nhổ răng sữa kịp thời giúp mầm răng bên dưới có không gian để phát triển. Ngược lại nếu không nhổ răng sữa, mầm răng sẽ bị cản trở và có hiện tượng mọc ngầm thay vì phát triển lên trên như các răng bình thường khác.
Răng mọc ngầm có nguy hiểm không?
Răng mọc ngầm là tình trạng cần được xử lý sớm để tránh những biến chứng và hậu quả nặng nề. Răng nằm trong xương hàm có thể chèn ép chân răng lân cận, làm tiêu hủy xương hàm, chèn ép dây thần kinh,…
Nếu không điều trị kịp thời, răng mọc ngầm có thể gây ra các biến chứng như sau:
- Tiêu chân răng: Răng mọc ngầm có thể chèn ép chân răng lân cận khiến chân răng bị tiêu hủy. Hiện tượng này thường không có triệu chứng rõ rệt hoặc chỉ gây đau nhức dai dẳng với mức độ nhẹ. Theo thời gian, chân răng bị tiêu hủy khiến cho răng trở nên lung lay, giảm chức năng ăn nhai và đôi khi bị gãy, rụng.
- Hình thành u, nang trong xương hàm: Theo nghiên cứu của các chuyên gia, răng mọc ngầm là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của u và nang trong xương hàm. Đa số khối u ở xương hàm đều là u lành tính. Tuy nhiên, khối u phát triển lớn sẽ gây phá hủy xương hàm, từ đó làm thay đổi và biến dạng cấu trúc khuôn mặt.
- Gãy xương hàm: Răng mọc ngầm có thể gây nứt, gãy xương hàm do áp lực chèn ép quá lớn. Nếu có chấn thương, xương hàm rất dễ bị gãy do mật độ xương giảm và cấu trúc thiếu ổn định.
- Làm chen chúc, xô lệch các răng lân cận: Răng mọc lệch sẽ tạo ra áp lực ở bên dưới làm dịch chuyển các răng lân cận. Hiện tượng này diễn ra khá chậm nên không dễ dàng nhận thấy bằng mắt thường. Sau một khoảng thời gian, các răng lân cận sẽ gặp phải tình trạng xô lệch và chen chúc.
- Các biến chứng khác: Ngoài những biến chứng kể trên, răng mọc ngầm không được điều trị có thể gia tăng nguy cơ bị viêm nha chu, viêm quanh thân răng, lệch khớp cắn, sâu cổ răng, gây đau khớp thái dương hàm, nhiễm trùng, biến chứng thần kinh (tê bì, đau nhói),…
Tất cả các vấn đề bất thường ở răng miệng đều cần phải xử lý sớm để tránh những hậu quả nặng nề. Nếu được thăm khám và điều trị đúng cách, tình trạng răng mọc ngầm sẽ được cải thiện rõ rệt.
Các phương pháp xử lý răng mọc ngầm
Có khá nhiều phương pháp được áp dụng trong trường hợp răng mọc ngầm. Trong đó, hơn 90% sẽ được chỉ định nhổ bỏ. Phát hiện sớm răng mọc ngầm thường có tiên lượng tốt hơn so với những trường hợp đã phát sinh biến chứng.
Sau khi thăm khám, bác sĩ sẽ dựa vào vị trí răng, mức độ mọc ngầm, cấu trúc của cung hàm và sức khỏe của từng trường hợp để chỉ định phương pháp phù hợp. Dưới đây là các phương pháp được cân nhắc trong trường hợp răng mọc ngầm:
1. Nhổ bỏ răng mọc ngầm
Như đã đề cập, khoảng 90% trường hợp răng mọc ngầm được chỉ định nhổ bỏ. Trong đó, răng khôn mọc ngầm luôn được ưu tiên nhổ bỏ. Trường hợp mọc ngầm xảy ra ở răng nanh và răng ở những vị trí khác sẽ cân nhắc xem có nên nhổ bỏ hay không. Với những răng quan trọng như răng số 6, số 7, các phương pháp bảo tồn thường được ưu tiên hơn so với việc nhổ bỏ.
Thời điểm lý tưởng để nhổ bỏ răng là từ 16 – 18 tuổi. Đây là thời điểm xương hàm chưa quá cứng nhưng đã tương đối ổn định và răng chỉ mới mọc được 2/3 chiều dài. Nhổ bỏ răng mọc ngầm giúp ngăn ngừa các biến chứng như răng chen chúc, gãy xương hàm, u và nang, tiêu xương răng,… Ngoài ra, nhổ bỏ răng còn được thực hiện để thuận tiện cho quá trình niềng răng và chỉnh hình tai mũi họng.
Nhổ răng được xem là giải pháp tối ưu trong trường hợp răng mọc ngầm. Tuy nhiên, phương pháp này không thể thực hiện trong những trường hợp sau:
- Người cao tuổi
- Người mắc các bệnh toàn thân như suy giảm miễn dịch, rối loạn đông máu, bệnh hô hấp nặng, các vấn đề về tim mạch và tiểu đường.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ
- Trường hợp răng mọc ngầm ở vị trí đặc biệt có nguy cơ gây tổn thương nghiêm trọng khi nhổ răng sẽ không được chỉ định để đảm bảo an toàn
Trước khi nhổ bỏ răng mọc ngầm, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị dứt điểm các vấn đề nha khoa, nhiễm trùng khoang miệng và kiểm soát các vấn đề sức khỏe mãn tính. Đặc biệt, nhổ bỏ răng cần được thực hiện sớm trong trường hợp răng mọc ngầm ác tính.
Nhổ răng mọc ngầm sẽ phức tạp hơn so với răng mọc lệch hay răng thừa. Do đó, bạn nên lựa chọn các bệnh viện lớn để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, nên chăm sóc sức khỏe tốt và giữ tinh thần thoải mái để quá trình nhổ răng diễn ra thuận lợi và tốc độ lành thương nhanh.
Sau khi nhổ răng mọc ngầm, bạn cần chăm sóc theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường như chảy máu kéo dài, sốt cao, vết thương chậm lành và có dấu hiệu nhiễm trùng, nên đến ngay bệnh viện để được kiểm tra và xử trí.
2. Chỉnh nha kéo răng ngầm
Chỉnh nha kéo răng ngầm là một trong những giải pháp được cân nhắc. Chỉnh nha (niềng răng) là phương pháp sử dụng mắc cài hoặc máng niềng để dịch chuyển răng về đúng vị trí, tạo sự tương quan giữa hàm trên – hàm dưới và giúp các răng trở nên đồng đều, hài hòa.
Chỉnh nha kéo răng ngầm thường được chỉ định trong những trường hợp sau đây:
- Trường hợp mất răng số 6 hoặc số 7 nhưng có răng khôn mọc ngầm có chân răng tốt sẽ được cân nhắc chỉnh nha. Niềng răng sẽ giúp kéo răng khôn lên cung hàm và dịch chuyển về vị trí mới nhằm thay thế cho răng số 7.
- Răng nanh mọc ngầm và cung hàm có đủ không gian để kéo răng. Ngoài ra, cần đảm bảo việc chỉnh nha kéo răng mọc ngầm không làm ảnh hưởng đến khớp cắn.
- Chỉnh nha kéo răng nanh mọc ngầm còn được áp dụng khi bị mất răng số 3, số 4 hoặc số 5. Răng mọc ngầm được kéo lên sẽ thay thế cho vị trí của răng bị mất, từ đó tạo hàm răng đầy đủ và đồng đều. So với việc trồng răng, chỉnh nha kéo răng ngầm mang lại hiệu quả lâu dài và có thể bảo tồn răng nên được ưa chuộng hơn.
Chỉnh nha kéo răng ngầm mang lại hiệu quả cao nhưng không phải trường hợp nào cũng có thể thực hiện. Tuy nhiên nếu có thể, phương pháp này sẽ được ưu tiên thay vì nhổ bỏ răng.
Thời gian niềng sẽ tương đối lâu, kéo dài khoảng 8 – 24 tháng hoặc lâu hơn tùy theo tình trạng răng miệng của từng người. Ngoài việc khắc phục răng mọc ngầm, chỉnh nha còn giúp giải quyết những vấn đề khác trên cung hàm như lệch khớp cắn, răng mọc chen chúc, răng thưa, răng hô, móm,…
3. Điều trị biến chứng
Như đã đề cập, răng mọc ngầm gây ra không ít biến chứng như viêm nha chu, áp xe chân răng, tiêu chân răng, sâu cổ răng,… Đối với những trường hợp đã phát sinh biến chứng, bác sĩ sẽ điều trị biến chứng trước khi can thiệp chỉnh nha hay nhổ bỏ răng.
Điều trị biến chứng ngăn ngừa tình trạng chuyển biến nặng dẫn đến nhiễm trùng máu và mất răng vĩnh viễn. Ngoài ra, xử lý biến chứng sẽ giúp phòng ngừa nhiễm trùng sau khi nhổ răng và đảm bảo hiệu quả của chỉnh nha (niềng răng).
Phòng ngừa răng mọc ngầm bằng cách nào?
Thực tế, không có phương pháp nào có thể phòng ngừa hoàn toàn răng mọc ngầm. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ gặp phải tình trạng này thông qua một số biện pháp như:
- Nên cho trẻ thăm khám nha khoa định kỳ ngay khi mọc chiếc răng đầu tiên. Khám nha khoa 1 – 2 lần/ năm sẽ giúp bác sĩ phát hiện sớm các vấn đề bất thường bao gồm cả răng mọc ngầm.
- Trong thời gian thay răng sữa, nên chụp X quang để xem xét tình trạng và cấu trúc răng. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề bất thường như răng mọc lệch, răng mọc ngầm, u và nang lành tính trong xương hàm,…
- Nên nhổ răng sữa ngay khi răng có dấu hiệu lung lay. Tuy nhiên, nên tránh tình trạng tự nhổ răng tại nhà. Tốt nhất nên cho trẻ đến nha khoa để được bác sĩ nhổ răng đúng cách. Như vậy mới đảm bảo không ảnh hưởng đến mầm răng bên dưới và răng vĩnh viễn có thể mọc thẳng, không xảy ra tình trạng mọc ngầm hay mọc lệch.
- Răng khôn sẽ mọc trong giai đoạn từ 17 – 25 tuổi. Vì mọc khá muộn nên răng ở vị trí này dễ mọc ngầm, mọc lệch ra bên ngoài má. Để tránh những biến chứng nguy hiểm, nên khám răng miệng trong thời gian mọc răng khôn. Nếu có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ sớm để phòng ngừa biến chứng.
- Vệ sinh răng miệng hằng ngày và có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
Răng mọc ngầm gây ra nhiều biến chứng và hậu quả nặng nề. Can thiệp sớm thường có đáp ứng tốt, thời gian điều trị nhanh và chi phí thấp hơn so với những trường hợp đã phát sinh biến chứng. Vì vậy, nên tìm gặp bác sĩ chuyên khoa Răng hàm mặt nếu nghi ngờ có răng mọc ngầm, mọc lệch.
Tham khảo thêm:
Bài viết liên quan
Răng lung lay làm sao để chắc lại?
Răng Cửa Bị Nứt: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Nhanh
Chuyên Gia Giải Đáp Đau Răng Uống Panadol Được Không?
Răng hô vẩu là gì? Các dạng thường gặp và cách khắc phục
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!